CHƯƠNG 200 – KẾT HỒI: ĐẠO TRỞ VỀ DÂN

 Sau sự ra đi thanh thản của Đinh Bộ Lĩnh và sự hy sinh anh dũng của Thiết Bút Tăng, Đại Việt đã thực sự bước vào một kỷ nguyên chưa từng có. Không còn tiếng kèn trống chinh chiến của các phe phái, không còn những tranh chấp quyền lực tại các triều đình. Thay vào đó, một sự bình yên lạ lùng đã bao trùm lên mảnh đất này, một sự bình yên được tạo nên từ chính ý chí tự do và đoàn kết của lòng dân.

Thiên hạ không còn vua. Ngai vàng Trường Yên trống rỗng, không một ai dám ngồi lên. Ngô Nhật Khánh, sau những thất bại liên tiếp và sự mất mát lòng dân, đã rút về vùng đất hẹp hòi của mình, sống trong sự cô lập và nỗi sợ hãi. Huyết Triều của Lạc Ẩn, sau cái chết của Thiết Bút Tăng và việc Huyết Vân Pháp Trận bị suy yếu, cũng không còn khả năng mở rộng. Lạc Ẩn, trong nỗi điên loạn của mình, chỉ còn có thể giữ vững một vùng đất nhỏ bé ám ảnh bởi sự tàn bạo, nơi hắn ta tiếp tục thực hiện những nghi lễ quỷ dị với các tín đồ đã bị tẩy não.

Thiên hạ cũng không còn đỉnh. Ba mảnh vỡ của chiếc đỉnh Kết Địa nằm lặng lẽ bên cạnh ba bia đá Nghĩa – Dân – Tâm tại Linh Phủ, không ai màng đến việc khôi phục chúng. Hai chiếc đỉnh còn lại, dù ở đâu, cũng đã mất đi ý nghĩa biểu tượng của quyền lực tối cao. Chúng chỉ còn là những vật phẩm cổ xưa, không còn khả năng định đoạt vận mệnh quốc gia.


Nhưng thay vào đó, một sự trỗi dậy mạnh mẽ và đầy hy vọng đã diễn ra. Dân chúng tự trị bằng nghĩa ước. Hơn 37 Đạo Hội Tự Trị ban đầu đã phát triển thành hàng trăm, hàng ngàn thôn làng tự quản, trải dài khắp Đại Việt. Họ không có một chính quyền trung ương, không có một hệ thống cai trị cứng nhắc. Mỗi cộng đồng tự quyết định mọi vấn đề của mình dựa trên những nguyên tắc cốt lõi của Thiên Dân Ước và lời ước “Không tranh, không trị, không diệt.”

Trong các thôn làng, kiến trúc đơn giản, gần gũi với thiên nhiên. Những ngôi nhà gỗ, mái ngói truyền thống được xây dựng kiên cố, với những khu vườn rau xanh tốt và những sân đình rộng rãi làm nơi hội họp. Mọi người dân đều mặc những bộ áo vải thô, màu sắc tự nhiên, giản dị nhưng toát lên vẻ tự do, tự tại. Gương mặt họ không còn vẻ lo âu, sợ hãi mà thay vào đó là sự bình yên, nụ cười rạng rỡ và ánh mắt đầy hy vọng vào một tương lai do chính họ tạo dựng.

Những người già ngồi dưới gốc cây đa, kể chuyện cho con cháu về thời kỳ loạn lạc, về những chiếc đỉnh, những ông vua, và rồi về ngày những lá cờ trắng được dựng lên. Trẻ con chạy nhảy nô đùa, không còn sợ hãi tiếng binh đao hay những lời đe dọa.

Đây là một cuộc phục hưng của đạo, một cuộc phục hưng không cần thần, chỉ cần người. Đạo lý không còn là những giáo điều thần bí được ban xuống từ trên trời, không còn là những phép tắc khô khan trong kinh sách, mà là những giá trị sống đích thực được chính con người xây dựng và giữ gìn: sự công bằng (nghĩa), quyền tự chủ của cộng đồng (dân), và trí tuệ thấu hiểu (tâm).

Những Đạo Hội Tự Trị tự sản xuất, tự giao thương, và tự bảo vệ. Khi có xung đột, họ không dùng bạo lực mà dùng sự hòa giải dựa trên nguyên tắc của Thiên Dân Ước. Khi cần phát triển, họ cùng nhau góp sức, không ai bị bỏ lại phía sau. Một cộng đồng mới đã hình thành, nơi mọi người đều bình đẳng và có tiếng nói.


Trên đỉnh Linh Sơn, một ngọn núi cao hùng vĩ ở trung tâm Đại Việt, nơi mây trắng vờn quanh và gió thổi lồng lộng, ba người Tam Trụ Đạo GiảTô Ẩn, Du thần Ngô Hành Nhân, và Vô Trần – đứng đó, lặng lẽ nhìn xuống toàn cảnh Đại Việt.

Họ vẫn giữ dáng vẻ giản dị như thường lệ. Tô Ẩn mặc áo vải xanh, tay anh ta khẽ vuốt cuốn Tân Thiên Luận đã sờn bìa. Vô Trần mặc cà sa xám, ánh mắt anh ta an nhiên nhìn về phía những làng mạc dưới chân núi. Ngô Hành Nhân mặc áo bố nâu, khẽ gảy nhẹ dây đàn bầu, tạo nên những âm thanh du dương hòa vào tiếng gió.

Họ đã hoàn thành sứ mệnh của mình. Không cần phải cai trị, không cần phải chiến đấu. Chỉ cần gieo mầm và tin tưởng vào khả năng tự thân của con người.

“Họ đã làm được,” Tô Ẩn khẽ nói, giọng anh ta chứa đầy sự tự hào và thanh thản. “Đúng như những gì chúng ta đã tin tưởng.”

Vô Trần mỉm cười nhẹ. “Đạo của hôm nay, do chính họ dựng. Không phải do chúng ta, cũng không phải do bất kỳ vị thần hay vị vua nào.”

Ngô Hành Nhân đặt tay lên vai Vô Trần và Tô Ẩn, ánh mắt ông ta nhìn về phía chân trời, nơi những lá cờ trắng đang phấp phới trong nắng sớm.

Không cần ai nữa.” Ông nói, giọng ông ta vang vọng giữa không trung, mang theo sự tự do và mãn nguyện tuyệt đối. “Họ đã tìm thấy con đường của chính mình.”

Ba người họ, Tam Trụ Đạo Giả, không phải là những kẻ cai trị Đại Việt. Họ là những người dẫn đường, những người đã khơi dậy ý chí tự do trong lòng dân. Và giờ đây, khi ý chí đó đã đơm hoa kết trái, họ trở thành những người giữ gìn, bảo vệ, và chứng kiến sự phát triển của một Đại Việt mới, một Đại Việt thực sự thuộc về chính dân chúng.

Kỷ nguyên của những vị vua đã kết thúc. Kỷ nguyên của những chiếc đỉnh đã đi vào quên lãng. Một kỷ nguyên mới, nơi đạo trở về dân, nơi con người tự mình làm chủ số phận, đã chính thức bắt đầu trên mảnh đất Đại Việt.

CHƯƠNG 199 – BIA CỬU THẠCH DỰNG

 Cái chết của Đinh Bộ Lĩnh và lời di chúc “Nếu đạo còn vì dân – thì ta không chết” được chôn cất bên cạnh ba bia Nghĩa – Dân – Tâm đã mở ra một kỷ nguyên mới cho Đại Việt. Sự kiện Lửa Trắng Linh Phủ thiêu rụi đỉnh Kết Địa đã chính thức xóa bỏ mọi giá trị biểu tượng của Cửu Đỉnh cổ trong tâm trí dân chúng. Giờ đây, không còn quyền lực tập trung, không còn ngôi vị, mà là sự tự chủ và tinh thần của “Dân Vi Đạo Tâm”.

Trên khắp Đại Việt, tại chín nơi từng đặt Cửu Đỉnh, nơi mà hàng ngàn năm qua, quyền lực của các triều đại đã được xác lập, một phong trào tự phát của dân chúng đã bắt đầu. Không có chiếu chỉ từ bất kỳ phe phái nào, không có sự chỉ đạo từ Tam Trụ Đạo Giả. Chính người dân, bằng đôi tay của mình, đã thực hiện một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc, khẳng định sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ.

Tại một trong những địa điểm đó, một vùng đất rộng lớn gần một ngọn sông lớn, nơi trước đây một chiếc đỉnh đồng khổng lồ từng sừng sững, giờ đây chỉ còn là một nền đất trống. Người dân từ các thôn làng lân cận, trong những bộ quần áo vải trắng giản dị, với gương mặt đầy quyết tâm, đã tụ tập lại. Không có tiếng chiêng trống, không có lễ nghi phức tạp. Chỉ có sự đồng lòng và im lặng trang nghiêm.

Họ không đúc đỉnh mới, không tìm cách phục hồi những biểu tượng cũ. Thay vào đó, dân chúng đã tự tay dựng lại Bia Cửu Thạch. Chín tấm bia này không phải là những cột đá cao vút, chạm khắc rồng phượng như bia của vua chúa. Chúng là những khối đá tự nhiên, hình dáng thô sơ, được lấy từ lòng đất mẹ, tượng trưng cho sự gắn bó với đất đai và lòng dân. Mỗi bia cao khoảng một người trưởng thành, rộng đủ để khắc chữ.

“Chúng ta không cần đỉnh đồng nữa!” Một cụ già, mái tóc bạc phơ, giọng nói khàn khàn nhưng đầy kiên định, nói với những người xung quanh. “Đỉnh đồng chỉ mang lại chiến tranh. Chúng ta cần những lời thề, những lời hứa, khắc vào lòng đất này!”


Trên mỗi tấm bia đá, họ đã cùng nhau ghi một lời thề mới. Những lời thề này không phải là những lời giáo điều khó hiểu, mà là những lời cam kết đơn giản, gần gũi với cuộc sống và tâm nguyện của mỗi người dân:

  1. Bia Làng: “Làng tự trị, không ai cai.”
  2. Bia Đất: “Đất thuộc dân, dân làm chủ.”
  3. Bia Sông: “Sông không ngăn, đạo không chia.”
  4. Bia Núi: “Núi không quyền, chỉ có tâm.”
  5. Bia Lúa: “Lúa vì dân, nghĩa dưỡng thân.”
  6. Bia Chợ: “Chợ công bằng, không ai lợi.”
  7. Bia Trẻ: “Trẻ được học, đạo được truyền.”
  8. Bia Già: “Già được an, nghĩa được giữ.”
  9. Bia Vô Vương: “Vô Vương định, dân tự do.”

Những lời thề này, được khắc sâu vào đá bằng những dụng cụ đơn sơ, là kim chỉ nam cho một xã hội mới, nơi quyền lực nằm trong tay cộng đồng, và mọi người cùng nhau xây dựng cuộc sống dựa trên sự công bằng, tự do và đạo nghĩa.

Sự kiện này đã khẳng định mạnh mẽ một sự thật: Không ai giữ đỉnh nữa. Chỉ giữ chữ. Những biểu tượng vật chất của quyền lực đã bị loại bỏ. Thay vào đó, chính những giá trị tinh thần, những lời cam kết được khắc vào đá và in sâu vào lòng người mới là thứ được trân trọng và giữ gìn. “Chữ” ở đây không chỉ là những nét mực, mà là triết lý, là đạo lý, là lời ước.


Và một hệ quả tất yếu từ việc dựng Bia Cửu Thạch này là sự bùng nổ của việc học chữ. Nếu trước đây, chữ nghĩa là đặc quyền của giới quý tộc, của học sĩ, thì giờ đây, khi “chữ” trở thành biểu tượng của tự do và đạo nghĩa, dân chúng bắt đầu học chữ một cách tự nguyện và nhiệt thành.

Tại mỗi thôn làng, người lớn dạy trẻ nhỏ, người biết chữ dạy người không biết. Họ không học kinh điển Nho giáo hay sách vở của các triều đình cũ. Họ học những chữ cái cơ bản để có thể đọc được những lời khắc trên Bia Cửu Thạch, để hiểu được Thiên Dân Ước, và để có thể đọc những kinh sách do dân tự viết.

Những “kinh sách dân viết” này không phải là những bộ kinh dày cộm, mà là những ghi chép đơn giản về kinh nghiệm làm nông, về cách xây dựng nhà cửa, về cách chữa bệnh bằng thảo dược, về những câu chuyện đạo lý được truyền miệng, về những bài hát ru con, và đặc biệt là những câu chuyện về sự thức tỉnh của lòng dân, về cuộc chiến tranh giành quyền lực đã qua và về những mong ước cho một tương lai bình yên. Những cuốn sách này được chép tay, đôi khi là trên lá cây, trên vỏ cây, trên những mảnh vải vụn, được truyền từ làng này sang làng khác.

“Đây không phải là kinh sách của vua, của đạo sĩ!” Một người phụ nữ trẻ, tay ôm con, mắt cô sáng rực khi đọc được một câu chuyện về sự kiên cường của một người dân thường, nói với người hàng xóm. “Đây là kinh sách của chính chúng ta! Nó nói về cuộc sống của chúng ta!”

Việc dân chúng học chữ và đọc kinh dân viết đã tạo nên một cuộc cách mạng văn hóa thầm lặng. Nó không chỉ xóa bỏ rạn nứt giữa giới cầm quyền và dân chúng, mà còn củng cố mạnh mẽ tinh thần tự chủ, tự học, và tự định đoạt số phận của mỗi con người.

Ngô Nhật KhánhLạc Ẩn hoàn toàn bất lực trước sự chuyển mình này. Quân đội của Nhật Khánh không thể đàn áp được ý chí học chữ của dân, và tà thuật của Lạc Ẩn cũng không thể thao túng được những con chữ giản dị nhưng đầy sức mạnh được khắc trên đá. Họ đã mất đi thứ quý giá nhất: lòng tin và sự ủng hộ của nhân dân.

Với Bia Cửu Thạch và những lời thề mới được khắc ghi, Đại Việt đã thực sự thoát ly khỏi những xiềng xích của quá khứ. Một kỷ nguyên của tự do, của đạo nghĩa, và của sự tự chủ đã bắt đầu, được xây dựng trên nền tảng vững chắc của lòng dân.


Tại chín nơi từng đặt đỉnh, dân chúng đã tự tay dựng lại Bia Cửu Thạch, và trên mỗi bia đều ghi một lời thề mới, khẳng định không ai giữ đỉnh nữa, mà chỉ giữ chữ (đạo lý, lời ước). Kèm theo đó, dân bắt đầu học chữ và đọc những kinh sách do chính họ viết, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong văn hóa và tư tưởng, hướng tới một xã hội tự chủ và dân quyền

CHƯƠNG 198 – KẾT THƯ TRƯỜNG YÊN

 Giữa những diễn biến trọng đại của Đại Việt – sự hy sinh của Thiết Bút Tăng, sự ra đời của Tam Trụ Đạo Giả, và sự chuyển mình của lòng dân với những lá cờ trắng “Dân Vi Đạo Tâm” – thì tại Trường Yên, vị quân chủ vĩ đại Đinh Bộ Lĩnh đã trút hơi thở cuối cùng.

Đó là một buổi sáng u ám, khi sương mù còn giăng lối khắp thành Trường Yên. Trong thư phòng của mình, nơi những chồng sách vẫn còn ngổn ngang, Đinh Bộ Lĩnh đã ra đi một cách thanh thản, không một lời than vãn. Anh không mặc long bào, không đội mũ miện, chỉ là bộ y phục vải thô đã sờn cũ, như một người dân bình thường. Gương mặt anh, dù gầy gò vì bệnh tật, vẫn toát lên vẻ an nhiên tự tại, như thể đã buông bỏ mọi gánh nặng thế gian.

Lãnh Hỏa, người đã túc trực bên anh suốt những ngày cuối cùng, là người đầu tiên chứng kiến sự ra đi của anh. Cô quỳ xuống bên giường, nước mắt lăn dài trên gò má, nhưng không có tiếng khóc nức nở. Cô biết rằng anh đã hoàn thành sứ mệnh của mình, không phải bằng việc thống nhất thiên hạ, mà bằng việc gieo mầm cho một tương lai mới.

Tin tức về sự mất mát của Đinh Bộ Lĩnh lan truyền khắp Trường Yên và nhanh chóng đến tai dân chúng. Mọi người đều đau buồn, nhưng không ai ngạc nhiên. Họ đã thấy những lá cờ trắng, đã nghe về Thiên Dân Ước, và đã cảm nhận được sự thay đổi của thời cuộc.


Theo di huấn của Đinh Bộ Lĩnh, tang lễ được tổ chức một cách giản dị. Không có nghi lễ cầu kỳ, không có tiếng kèn trống rầm rộ, không có những bài điếu văn hoa mỹ. Chỉ có sự tiếc thương chân thành của lòng dân.

Trong tang lễ, Lãnh Hỏa đã làm một việc cuối cùng theo di nguyện của Đinh Bộ Lĩnh. Cô đứng giữa đám đông dân Trường Yên, gương mặt cô đượm buồn nhưng ánh mắt kiên định. Trong tay cô là một phong thư cũ, được niêm phong cẩn thận. Đây chính là bản Di Chiếu Trường Yên mà Đinh Bộ Lĩnh đã viết trước khi mất.

“Hỡi những người con của Trường Yên!” Lãnh Hỏa cất tiếng, giọng cô trầm tĩnh nhưng đầy xúc động. “Chủ công Đinh Bộ Lĩnh đã ra đi. Nhưng Người đã để lại cho chúng ta một lời nhắn cuối cùng. Một lời nhắn không phải dành cho các vị quan, không phải dành cho các tướng sĩ, mà dành cho chính các ngươi – những người dân của Đại Việt.”

Cô từ từ mở phong thư tay cuối cùng của Đinh Bộ Lĩnh. Từng chữ, từng nét hiện ra trước mắt mọi người, không phải bằng ngôn ngữ phức tạp, mà bằng những lời lẽ giản dị, chân thành. Lãnh Hỏa đọc to, từng chữ một, để mọi người đều có thể nghe rõ:

Nếu đạo còn vì dân – thì ta không chết.

Lời nhắn này như một tiếng sét đánh vào tâm hồn mỗi người. Nó không phải là một lời hứa hão huyền về sự bất tử của thể xác, mà là một lời khẳng định về sự vĩnh cửu của tinh thần. Đinh Bộ Lĩnh đã buông bỏ ngôi vị, đã từ bỏ quyền lực, nhưng anh tin rằng nếu đạo lý vì dân vẫn còn tồn tại, nếu Thiên Dân Ước vẫn còn được giữ gìn, nếu Con Đường Mới vẫn được dân chúng tin tưởng và đi theo, thì tinh thần của anh, tư tưởng của anh sẽ sống mãi.


Sau khi lời kết thư được đọc xong, dân Trường Yên không chôn cất Đinh Bộ Lĩnh trong một lăng mộ nguy nga, không dựng bia đá khắc công trạng. Thay vào đó, họ đã làm một việc mang tính biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự thấu hiểu và lòng tri ân của họ đối với vị quân chủ đã giác ngộ.

Họ mang phong thư chứa lời Di Chiếu cuối cùng của Đinh Bộ Lĩnh đến Linh Phủ – nơi chiếc đỉnh Kết Địa đã vỡ tan và ba tấm bia Nghĩa – Dân – Tâm đang sừng sững. Dân chúng, với lòng kính trọng sâu sắc, đã cùng nhau chôn phong thư đó ngay bên cạnh ba tấm bia. Như vậy, lời nhắn cuối cùng của Đinh Bộ Lĩnh đã hòa vào tinh thần của Tân Đạo, trở thành một phần của triết lý “Dân Vi Đạo Tâm” và lời ước “Không tranh, không trị, không diệt.”

Cái chết của Đinh Bộ Lĩnh và hành động của dân chúng đã trở thành một dấu mốc lịch sử. Trên khắp cả nước, không có một lá cờ tang nào được treo lên. Thay vào đó, cả nước để tang không cờ, chỉ có vải trắng.

Tất cả dân chúng, từ già trẻ, gái trai, đều khoác lên mình những bộ quần áo màu trắng, hoặc buộc một dải vải trắng lên tay, lên đầu. Những lá Cờ Trắng Vô Vương đã được dựng lên khắp các thôn làng trước đó, giờ đây chính thức trở thành biểu tượng quốc tang của một triều đại đã kết thúc.

Đây là một hình thức quốc tang độc đáo, chưa từng có trong lịch sử Đại Việt. Nó không phải là sự tiếc thương cho một vị vua, mà là sự tiếc thương cho một người đã hy sinh cả đời vì đất nước, và là sự chấp nhận một kỷ nguyên mới, một kỷ nguyên không còn vua, không còn quyền lực phong kiến, mà chỉ có ý chí và đạo lý của dân.

Sự kiện này đã củng cố mạnh mẽ niềm tin của dân chúng vào Con Đường Mới. Nó cho thấy rằng ngay cả một vị quân chủ vĩ đại cũng có thể buông bỏ quyền lực để hòa mình vào ý chí của dân. Bóng tối của Huyết Triều và sự cố chấp của Ngô Nhật Khánh giờ đây càng trở nên yếu ớt hơn trước một Đại Việt đã thức tỉnh, một Đại Việt không còn cần vua, mà chỉ cần đạolòng dân.


Đinh Bộ Lĩnh đã mất, và dân Trường Yên đã mở phong thư tay cuối cùng của anh, đọc lời nhắn: “Nếu đạo còn vì dân – thì ta không chết.” Họ mang bức thư chôn bên cạnh ba bia Nghĩa – Dân – Tâm tại Linh Phủ. Khắp cả nước, không ai treo cờ tang, mà chỉ có vải trắng làm biểu tượng quốc tang, đánh dấu sự kết thúc của chế độ quân chủ và sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới nơi đạo lý và ý chí dân tộc lên ngôi.

CHƯƠNG 197 – BA NGƯỜI GIỮ BIA

 Sự hy sinh anh dũng của Thiết Bút Tăng tại chân Tháp Huyết, cùng với lời tuyên ngôn cuối cùng “Máu không là đạo. Bút không là quyền. Chỉ nghĩa là vĩnh tồn,” đã lan truyền khắp Đại Việt như một ngọn lửa, thắp sáng lòng dân. Nó là giọt nước tràn ly, khiến người dân hoàn toàn đoạn tuyệt với những quyền lực cũ và hướng về một tương lai mới, nơi đạo lý và ý chí tự do ngự trị.

Sau cái chết của Thiết Bút Tăng, không có một lễ tang hoành tráng hay một khoảng thời gian than khóc kéo dài. Thay vào đó, một làn sóng bầu cử thầm lặng nhưng mạnh mẽ đã diễn ra trên khắp các thôn làng, các Đạo Hội Tự Trị, và cả những vùng đất đã dựng Cờ Trắng Vô Vương. Dân chúng, được thức tỉnh bởi những lời khắc trên bia Nghĩa – Dân – Tâm và những triết lý của Thiên Dân Ước, đã tự mình hành động.

Họ không còn chờ đợi chiếu chỉ từ Trường Yên hay Hải Tây, cũng không bị lung lay bởi sự tàn bạo của Huyết Triều. Chính họ, bằng ý chí tự do và sự đồng thuận, đã toàn cõi bầu ra ba người mà họ tin tưởng nhất để dẫn dắt Con Đường Mới: Tô Ẩn, Du thần Ngô Hành Nhân, và Vô Trần.

Họ được dân chúng tôn vinh là “Tam Trụ Đạo Giả” – ba trụ cột của đạo lý mới.


Cuộc hội ngộ đầu tiên của Tam Trụ Đạo Giả sau khi được bầu diễn ra tại một khu vực thanh bình nằm giữa ba vùng đất mới được phân chia theo “Tâm Trị Vị”. Không có đền đài nguy nga hay cung điện tráng lệ. Họ chỉ chọn một thảm cỏ xanh mướt dưới tán cây cổ thụ trăm năm, nơi không khí trong lành và thanh tịnh, biểu trưng cho sự hòa hợp với thiên nhiên và sự gần gũi với dân chúng.

Tô Ẩn, trong bộ áo vải màu xanh dương đơn giản nhưng thanh thoát, dáng người anh vẫn mảnh khảnh nhưng ánh mắt đã thêm phần kiên định và thấu suốt. Anh mang theo một cuốn sách mỏng, đó là bản hoàn chỉnh của Tân Thiên Luận.

Vô Trần, trong bộ cà sa màu xám tro, dáng người gầy gò nhưng mỗi cử chỉ đều toát lên sự an nhiên, tự tại. Anh chỉ mang theo một túi vải nhỏ, đựng vài cuốn sổ tay ghi chép những lời nguyện vọng của dân chúng từ Vạn Đạo Hội.

Du thần Ngô Hành Nhân, vẫn trong bộ áo vải bố nâu đất, mái tóc bạc trắng bay trong gió, đôi mắt ông ánh lên vẻ hóm hỉnh và uyên bác. Ông mang theo một cây đàn bầu, thể hiện tinh thần phóng khoáng, tự do.

Họ ngồi đối diện nhau trên thảm cỏ, không có ngai vàng, không có nghi lễ.

“Chúng ta không phải là vua,” Tô Ẩn nói, giọng anh ta trầm tĩnh nhưng đầy sức nặng. “Chúng ta không nhận ngôi vị, không lập triều đình.”

Vô Trần gật đầu. “Chúng ta không phải là những kẻ cai trị. Chúng ta là những người giữ bia, như lời đã định ở Thiên Nham. Người giữ bia không có quyền lực, mà chỉ có trách nhiệm.”

Ngô Hành Nhân mỉm cười, đặt cây đàn bầu xuống. “Trách nhiệm của chúng ta là gì? Là giữ lời hứa với dân, là giữ cho đạo lý không bị sai lệch, là giữ cho Đại Việt này thật sự thuộc về dân chúng.”


Và thế là, Tam Trụ Đạo Giả đã định ra một cách thức quản lý hoàn toàn mới, một mô hình chưa từng có trong lịch sử Đại Việt. Họ không làm vua, không lập ngôi. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ nhất cho việc từ bỏ hoàn toàn chế độ quân chủ, biến những lời trong Di Chiếu Trường Yên của Đinh Bộ Lĩnh thành hiện thực.

Thay vào đó, mỗi người trong Tam Trụ sẽ giữ một vùng trong Bản đồ Tân Đạo (Tâm Trị Vị), không phải để cai trị hay kiểm soát, mà để hỗ trợ và hướng dẫn các Đạo Hội Tự Trị phát triển theo đúng tinh thần của Thiên Dân Ước.

  • Tô Ẩn đảm nhiệm vùng “Tâm” (Vùng Đạo): Nơi cần học hỏi, nơi trí tuệ được khai sáng. Anh sẽ tập trung vào việc phát triển Tân Thiên Luận, xây dựng các Đạo Đường để dân chúng cùng nhau nghiên cứu, tìm hiểu chân lý. Anh sẽ truyền đạt tri thức và đạo lý, giúp mọi người tự mình giác ngộ.
  • Vô Trần đảm nhiệm vùng “Dân” (Vùng Tỉnh): Nơi cần yên ổn, nơi cuộc sống dân sinh được ổn định. Anh sẽ lắng nghe tiếng lòng của dân chúng, giải quyết những mâu thuẫn nội bộ, đảm bảo cuộc sống bình an cho họ, không can thiệp vào các vấn đề cá nhân mà để dân tự quyết định.
  • Ngô Hành Nhân đảm nhiệm vùng “Nghĩa” (Vùng Vị): Nơi cần dẫn dắt, nơi những người có đạo nghĩa sẽ đứng ra tiên phong. Ông sẽ tập trung vào việc kết nối các Đạo Hội Tự Trị, truyền bá tinh thần đoàn kết, và khuyến khích mọi người sống có trách nhiệm với cộng đồng, hướng dẫn họ cách tự bảo vệ và phát triển.

Dù mỗi người giữ một vùng, nhưng họ không có quyền lực ban bố mệnh lệnh. Họ chỉ là những người ghi lại lời ước dân lập. Và lời ước đó, được khắc lên những tấm bia đá nhỏ ở mỗi Đạo Hội Tự Trị, là kim chỉ nam cho mọi hoạt động:

Không tranh, không trị, không diệt.

  • “Không tranh”: Không tranh giành quyền lực, không tranh giành đất đai, không tranh giành danh vọng. Từ bỏ mọi ham muốn cá nhân và phe phái.
  • “Không trị”: Không cai trị dân chúng, không áp đặt ý chí lên người khác. Tôn trọng quyền tự do và tự chủ của mỗi cá nhân, mỗi cộng đồng.
  • “Không diệt”: Không hủy diệt sinh mạng, không hủy diệt đạo lý, không hủy diệt tự do. Chung sống hòa bình, tôn trọng sự khác biệt, và cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp.

Lời ước “Không tranh, không trị, không diệt” này là lời đáp trả đanh thép nhất cho những cuộc chiến tranh dai dẳng, những chế độ cai trị độc đoán, và những hành động tàn bạo của Lạc Ẩn hay sự cố chấp của Ngô Nhật Khánh. Nó là nền tảng cho một Đại Việt mới, nơi hòa bình, tự do và đạo lý được đặt lên hàng đầu.

Từ giờ trở đi, quyền lực không còn nằm ở ngai vàng, ở binh đao, hay ở những kinh sách rỗng tuếch. Quyền lực nằm ở sự đồng thuận của dân chúng, ở đạo lý Nghĩa – Dân – Tâm, và ở lời ước “Không tranh, không trị, không diệt” được giữ gìn bởi ba Người Giữ Bia, Tam Trụ Đạo Giả. Đại Việt đã bước sang một kỷ nguyên hoàn toàn mới, một kỷ nguyên mà lịch sử chưa từng ghi nhận.


Sau cái chết của Thiết Bút Tăng, Tô Ẩn, Du thần Ngô Hành Nhân, và Vô Trần đã được dân toàn cõi bầu làm “Tam Trụ Đạo Giả”. Họ không làm vua, không lập ngôi, mà mỗi người giữ một vùng trong Bản đồ Tân Đạo (Nghĩa, Dân, Tâm). Họ chỉ ghi lời ước dân lập: “Không tranh, không trị, không diệt,” đánh dấu sự ra đời của một thể chế hoàn toàn mới, nơi quyền lực nằm trong tay dân chúng và đạo lý là kim chỉ nam.

CHƯƠNG 196 – THIẾT BÚT TỬ CHIẾN

 Bóng tối của Huyết Triều bao trùm Đông Hải, với những bức tường thành làm bằng xương người và Huyết Vân Pháp Trận phong tỏa mọi lối ra vào. Tin tức về sự tàn bạo của Lạc Ẩn càng lúc càng khiến lòng dân căm phẫn. Trong khi đó, tại Linh Phủ, những bia đá Nghĩa – Dân – Tâm đã được dựng lên, tượng trưng cho một kỷ nguyên mới của đạo lý. Giữa bối cảnh đó, Thiết Bút Tăng, vị Hộ Đạo Vô Kinh, đã quyết định thực hiện sứ mệnh cuối cùng của mình.

Ông không đợi các Bút Đạo Sứ đuổi kịp. Với lòng căm phẫn sục sôi và ý chí sắt đá, Thiết Bút Tăng một mình tiến vào Đông Hải, một vùng đất giờ đây đã trở thành địa ngục trần gian. Ông mặc bộ áo nâu sòng đã sờn cũ, dáng người gầy gò, nhưng mỗi bước chân ông đi đều vững vàng, như thể không một thứ tà thuật hay sự sợ hãi nào có thể lung lay được ông. Cây bút sắt quen thuộc vẫn nằm chắc trong tay.

Khi ông tiến vào vùng Đông Hải, không khí trở nên đặc quánh bởi mùi máu tanh và sự mục rữa. Ánh sáng bị che khuất bởi tầng mây máu của Huyết Vân Pháp Trận. Những bức tường thành làm bằng xương người sừng sững hiện ra, ghê rợn và tàn độc. Thiết Bút Tăng không chút nao núng. Ông nhắm thẳng đến trung tâm của sự điên loạn: Đền Huyết Đế.

Đền Huyết Đế là một công trình mới được Lạc Ẩn xây dựng. Kiến trúc của nó không theo bất kỳ phong cách truyền thống nào, mà là sự pha trộn giữa những hình thù góc cạnh, sắc nhọn, với những bức tượng quỷ dữ được chạm khắc từ đá đen và những vũng máu khô đọng lại khắp nơi. Ánh sáng từ những ngọn đèn dầu đỏ rực hắt ra, khiến nơi đây trông như miệng địa ngục.

Ngay trước cửa Đền Huyết Đế, trên một bệ đá lớn, là những cuộn bản đồ Huyết Đạo – những bản kế hoạch chi tiết về việc Huyết Triều sẽ thôn tính và kiểm soát toàn bộ Đại Việt, biến dân chúng thành nô lệ, và thiết lập một vương quốc của bóng tối. Những bản đồ này được viết bằng máu và mực đen, với những đường nét uốn lượn kỳ dị, tượng trưng cho sự tàn độc của Lạc Ẩn.

Thiết Bút Tăng không chần chừ. Với một ánh mắt đầy căm ghét, ông giơ cao cây bút sắt của mình, tập trung toàn bộ nội lực vào đó, biến nó thành một lưỡi dao sắc bén của công lý. Ông vung bút, ánh sáng từ cây bút lóe lên, và chỉ trong chớp mắt, ông đã đốt sạch bản đồ Huyết Đạo trước sự chứng kiến của những tín đồ Huyết Ảnh đang đứng gác.

“Đạo của các ngươi là đạo của cái chết! Là đạo của sự hủy diệt!” Thiết Bút Tăng gầm lên, giọng ông ta vang dội, át cả tiếng gió rít. “Ta, Hộ Đạo Vô Kinh, sẽ không để các ngươi làm ô uế Đại Việt này bằng những thứ tà đạo đó!”

Các tín đồ Huyết Ảnh, bị bất ngờ bởi hành động táo bạo của ông, ngay lập tức lao vào tấn công. Thiết Bút Tăng không có vũ khí quân sự, nhưng ông đã dùng chính khí chất và ngòi bút của mình để chiến đấu. Mỗi đòn bút của ông đều mang theo sức mạnh của đạo nghĩa, đẩy lùi kẻ thù bằng sự chính trực.


Cuộc chiến của Thiết Bút Tăng diễn ra ròng rã ba ngày ba đêm trong lòng Huyết Vân Pháp Trận. Ông không nghỉ ngơi, không chùn bước. Ông chiến đấu bằng cả ý chí, bằng niềm tin vào đạo nghĩa, và bằng lời thề với linh hồn cha ông. Ông đã phá hủy nhiều đài thờ, giải phóng một phần nhỏ khí tức từ Huyết Vân Pháp Trận, và làm suy yếu một phần quyền lực của Lạc Ẩn.

Cơ thể ông ngày càng suy kiệt. Áo nâu sòng của ông đã rách nát, vấy bẩn bởi bùn đất và máu. Máu của ông, máu của những kẻ thù bị ông đánh bại, và cả máu của chính ông. Ông đã bị thương nặng.

Vào khoảnh khắc cuối cùng, khi không còn sức lực để tiếp tục chiến đấu, Thiết Bút Tăng đã đến được chân Tháp Huyết – ngọn tháp cao nhất của “Đế Đô” xương người, nơi Lạc Ẩn thường ngự trị. Ngọn tháp được xây từ xương cốt, cao vút lên trời, toát ra vẻ ghê rợn.

Ông quỵ xuống, gục trên nền đất ẩm ướt, nơi những bộ xương người trồi lên từ lòng đất. Cây bút sắt của ông đã gãy làm đôi. Nhưng ý chí của ông thì không hề nao núng. Với chút sức lực cuối cùng, ông dùng máu mình viết câu cuối cùng, không phải trên giấy, mà trên chính nền đất xương cốt đó, như một lời khắc vĩnh cửu gửi đến muôn đời sau:

Máu không là đạo.

Từng nét chữ run rẩy nhưng đầy sức nặng. Máu của ông thấm vào đất, như một lời bác bỏ mọi sự thống trị bằng bạo lực và sự hiến tế.

Bút không là quyền.

Lời này khẳng định rằng dù ông là Thiết Bút Tăng, là người cầm bút, nhưng cây bút của ông không đại diện cho quyền lực hay sự áp đặt, mà chỉ đại diện cho đạo nghĩa.

Và cuối cùng, với một nét bút đầy quyết tâm, ông viết câu chốt, như một lời tuyên ngôn vĩnh cửu:

Chỉ nghĩa là vĩnh tồn.

Chữ “Nghĩa” cuối cùng được viết bằng máu của ông, thấm sâu vào lòng đất, trở thành một lời khắc ghi bất diệt. Lời tuyên bố này là đỉnh cao trong sự nghiệp của Thiết Bút Tăng. Nó là sự đúc kết của tất cả những gì ông đã sống, đã chiến đấu và đã tin tưởng. Nó khẳng định rằng, trong thế giới này, mọi quyền lực, mọi danh vọng, mọi sự tàn bạo đều chỉ là phù du. Chỉ có nghĩa – đạo lý, lẽ phải, và tình người – là tồn tại mãi mãi.

Sau khi viết xong câu cuối cùng, Thiết Bút Tăng trút hơi thở cuối cùng, mất tại chân Tháp Huyết. Dáng người ông nằm đó, bình yên, như một ngọn nến đã cháy hết mình để soi đường trong đêm tối. Máu của ông, thay vì trở thành một phần của Huyết Triều, lại trở thành mực cho lời tuyên ngôn vĩ đại nhất của đời ông.

Sự hy sinh của Thiết Bút Tăng không phải là sự kết thúc, mà là một sự khởi đầu mới. Lời tuyên ngôn cuối cùng của ông đã vượt qua mọi rào cản của Huyết Vân Pháp Trận, lan truyền khắp Đại Việt, làm lay động hàng triệu trái tim. Nó là một ngọn đuốc thắp sáng trong đêm tối, tiếp thêm sức mạnh cho những người đang chiến đấu vì Tân Đạo, vì một tương lai không còn vua, không còn quyền lực áp đặt, mà chỉ có đạo nghĩa và lòng dân.


Thiết Bút Tăng đã một mình tiến vào Đông Hải, đốt sạch bản đồ Huyết Đạo trước Đền Huyết Đế. Sau ba ngày chiến pháp, ông đã dùng máu mình viết câu cuối cùng: “Máu không là đạo. Bút không là quyền. Chỉ nghĩa là vĩnh tồn.” Sau đó, ông mất tại chân Tháp Huyết, để lại một di ngôn vĩ đại, khẳng định rằng chỉ có đạo nghĩa mới tồn tại vĩnh cửu, chứ không phải quyền lực hay bạo lực.

CHƯƠNG 195 – LỬA TRẮNG LINH PHỦ

 Trong khi những tư tưởng mới mẻ về "Thiên Đạo Nghịch Hành" đang dần định hình lại niềm tin của dân chúng, và các phe phái cũ đang chìm trong sự hỗn loạn, thì tại trung tâm quyền lực cũ kỹ của Đại Việt, một sự kiện mang tính biểu tượng đã xảy ra, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên và mở ra cánh cửa cho một thời đại mới.

Đó là một đêm khuya vắng vẻ. Ánh trăng lưỡi liềm treo lơ lửng trên bầu trời, chiếu rọi mờ ảo xuống những mái ngói cổ kính của Linh Phủ. Linh Phủ không phải là một công trình đồ sộ hay tráng lệ, mà là một điện thờ nhỏ bé, ẩn mình trong một khu rừng thiêng liêng gần Trường Yên. Kiến trúc của nó đơn giản, được xây bằng đá xanh rêu phong, mái ngói cong vút và những bức tường đã ngả màu thời gian. Đây là nơi linh thiêng nhất, bởi vì nó là nơi đặt đỉnh Kết Địa, một trong ba chiếc Cửu Đỉnh cổ còn sót lại, biểu tượng của sự thống nhất đất đai và quyền lực tối cao của thiên tử.

Trong không khí tĩnh mịch của đêm, bỗng nhiên, một ánh sáng kỳ lạ lóe lên từ bên trong Linh Phủ. Nó không phải là ánh lửa đỏ rực của sự hủy diệt, mà là một thứ Lửa Trắng Linh Phủ – một ngọn lửa có màu trắng bạc, trong suốt, nhưng lại mang một sức mạnh thiêu đốt khủng khiếp. Ngọn lửa trắng bốc lên cuồn cuộn, nuốt chửng toàn bộ Linh Phủ trong chớp mắt. Khói trắng bốc lên cao vút, hòa vào màn đêm, tạo nên một cảnh tượng vừa kỳ vĩ vừa huyền ảo.

Không có tiếng kêu la, không có tiếng đổ vỡ ầm ĩ. Ngọn lửa trắng âm thầm thiêu đốt mọi thứ, và điều kỳ lạ là nó không lan ra xung quanh, chỉ giới hạn trong khuôn viên của Linh Phủ. Nó giống như một nghi lễ thanh tẩy, xóa bỏ một điều gì đó đã lỗi thời.


Khi ngọn lửa trắng lụi tàn dần, để lộ ra những gì còn sót lại của Linh Phủ, mọi người đều bàng hoàng. Toàn bộ kiến trúc bằng đá xanh đã hóa thành tro bụi, tan biến vào hư vô. Và chiếc đỉnh Kết Địa, biểu tượng vĩ đại của quyền lực, đã vỡ làm ba mảnh.

Mỗi mảnh vỡ của chiếc đỉnh vẫn giữ nguyên vẻ cổ kính, nhưng những đường nét chạm khắc tinh xảo giờ đây đã bị đứt gãy, không còn hoàn chỉnh. Chúng nằm lặng lẽ trên nền đất tro tàn, như những bằng chứng cuối cùng của một thời đại đã qua.

Tin tức về sự kiện Linh Phủ bốc cháyđỉnh Kết Địa vỡ tan nhanh chóng lan truyền khắp các thôn làng, đến tai Đinh Bộ Lĩnh đang ốm nặng, đến Lãnh Hỏa ở Trung Lạc, đến Tô Ẩn ở Nhân Đạo Trang, đến Vô Trần ở Vạn Đạo Hội, và cả Thiết Bút Tăng đang trên đường tiến vào Huyết Vân Pháp Trận.

Điều đáng ngạc nhiên là: Không ai khóc. Không có tiếng than vãn, không có sự tiếc nuối. Dân chúng, những người đã quá mệt mỏi với những chiếc đỉnh và những cuộc tranh giành quyền lực, dường như đã lường trước được điều này, hoặc đã chấp nhận nó như một lẽ tất yếu. Đối với họ, chiếc đỉnh chỉ là biểu tượng của những cuộc chiến vô nghĩa và những lời hứa hão huyền.

Thay vì than khóc hay cố gắng hàn gắn chiếc đỉnh, dân chúng chỉ dựng ba bia đá mới ngay tại nơi Linh Phủ từng tồn tại. Ba tấm bia này không lớn, được làm từ đá cuội tự nhiên, mang vẻ mộc mạc và chân chất. Trên mỗi tấm bia, họ khắc một chữ lớn, đơn giản nhưng đầy ý nghĩa:

  1. Bia Nghĩa: Tấm bia đầu tiên khắc chữ “Nghĩa”. Nó đại diện cho lẽ phải, cho sự công bằng, và cho những hành động chính trực. Đây là sự kế thừa từ lời thề “chỉ dùng bút để giữ nghĩa” của Thiết Bút Tăng, và tinh thần “Ai cấm đạo nghĩa – dân sẽ dựng nghĩa làm đạo” của các Đạo Hội Tự Trị.
  2. Bia Dân: Tấm bia thứ hai khắc chữ “Dân”. Nó đại diện cho quyền lực tối thượng của lòng dân, cho ý chí tự trị, và cho nguyên tắc “Dân Vi Đạo Tâm”.
  3. Bia Tâm: Tấm bia thứ ba khắc chữ “Tâm”. Nó đại diện cho sự giác ngộ, cho trí tuệ, và cho việc con người tự mình tìm ra “đạo” trong tâm hồn mình, không cần sự áp đặt từ bên ngoài.

Ba tấm bia Nghĩa – Dân – Tâm đứng sừng sững trên nền tro tàn của Linh Phủ, như một tuyên ngôn mới, một biểu tượng mới cho Đại Việt. Chúng không còn là những biểu tượng của quyền lực cai trị, mà là những cột mốc cho một đạo lý sống mới, nơi con người tự định đoạt số phận của mình.


Sự kiện này đã chính thức khẳng định rằng Cửu Đỉnh cổ chính thức không còn giá trị biểu tượng trong lòng dân. Chúng không còn là thứ để tranh giành, để cầu mong thiên mệnh, hay để củng cố vương quyền. Chiếc đỉnh Kết Địa đã vỡ, và hai chiếc đỉnh còn lại, dù còn nguyên vẹn, cũng đã mất đi ý nghĩa thiêng liêng của chúng.

Tại Trường Yên, khi nghe tin về Linh Phủ và chiếc đỉnh vỡ tan, Đinh Bộ Lĩnh đã mỉm cười thanh thản trên giường bệnh. “Vậy là… thời khắc đã đến,” anh ta thều thào. “Cửu Đỉnh đã không còn giá trị. Đây là lúc ‘đạo tự sinh từ lòng dân’.”

Ngô Nhật Khánh thì lại tức giận đến mức đập phá mọi thứ trong cung điện. “Vô nghĩa! Những chiếc đỉnh là biểu tượng của thiên hạ! Làm sao chúng có thể mất đi giá trị?!” Hắn ta vẫn không hiểu rằng, giá trị của một biểu tượng không nằm ở bản thân nó, mà nằm ở niềm tin của con người.

Lạc Ẩn của Huyết Triều lại cảm thấy một sự đe dọa lớn. Hắn ta hiểu rằng sự kiện này không chỉ là sự sụp đổ của một biểu tượng, mà là sự chuyển đổi niềm tin của toàn dân. “Cái thứ ‘Nghĩa – Dân – Tâm’ đó… nguy hiểm hơn bất kỳ đạo quân nào!” Lạc Ẩn lẩm bẩm, ánh mắt hắn ta lóe lên vẻ căm hờn.

Với sự kiện Lửa Trắng Linh Phủ, lịch sử Đại Việt đã sang một trang mới. Quyền lực cũ đã tan biến như tro bụi, và những biểu tượng mới của đạo lý tự do đã được dựng lên. Cuộc chiến không còn là giành giật ngôi vị, mà là cuộc chiến của tư tưởng, nơi lòng dân và đạo nghĩa sẽ là những yếu tố quyết định số phận của một quốc gia.


Linh Phủ – nơi đặt đỉnh Kết Địa – đã bốc cháy trong đêm bằng Lửa Trắng Linh Phủ, khiến chiếc đỉnh vỡ làm ba. Không có ai khóc than. Thay vào đó, dân chúng chỉ dựng ba bia mới: Nghĩa – Dân – Tâm, ngay tại nơi đổ nát. Sự kiện này đã chính thức xác nhận rằng Cửu Đỉnh cổ không còn giá trị biểu tượng trong lòng dân, đánh dấu sự kết thúc của kỷ nguyên cũ và mở ra một thời đại mới cho Đại Việt.

CHƯƠNG 194 – THIÊN ĐẠO NGHỊCH HÀNH

 Giữa lúc Lãnh Hỏa đang lặng lẽ rút quân và giao quyền tự trị cho các thôn, và khi Thiết Bút Tăng đang dũng cảm tiến vào Huyết Vân Pháp Trận đầy hiểm nguy, một tiếng nói khác lại vang lên từ Phòng Tàng Kinh CổTrường Yên. Đó là tiếng nói của Trương Linh, vị đạo sĩ bí ẩn đã từng là cố vấn của Đinh Bộ Lĩnh, người luôn quan sát dòng chảy của thiên hạ với một trí tuệ sâu sắc.

Trong một gian phòng nhỏ của Phòng Tàng Kinh Cổ, nơi những cuộn kinh sách cổ kính được xếp chồng lên nhau đến tận trần nhà, và ánh sáng mặt trời chỉ có thể len lỏi qua những khe cửa sổ nhỏ, Trương Linh ngồi tĩnh lặng. Ông vẫn mặc bộ đạo bào màu nâu sẫm giản dị, mái tóc bạc trắng được búi gọn gàng. Gương mặt ông gầy gò, nhưng đôi mắt ông lại ánh lên vẻ minh triết và điềm tĩnh, như có thể nhìn thấu mọi sự vận động của trời đất.

Không có đám đông hay lễ nghi cầu kỳ, chỉ có vài đệ tử thân cận và Lãnh Hỏa – người vừa trở về từ việc rút quân, vẫn còn mang theo bụi đường và vẻ mệt mỏi nhưng đôi mắt đầy sự tập trung. Họ lắng nghe từng lời của Trương Linh.

Trương Linh không nhìn vào kinh sách hay bói toán. Ông chỉ nhìn ra bầu trời qua ô cửa sổ, nơi những tầng mây đang trôi lững lờ. Giọng ông ta trầm mặc, vang vọng trong không gian tĩnh mịch:

“Ta đã quan sát Thiên tượng… suốt nhiều đêm rồi.”

Lãnh Hỏa khẽ hỏi: “Thiên tượng có gì thay đổi, thưa Trương Linh?”

Trương Linh khẽ nhắm mắt, rồi từ tốn mở ra, ánh mắt ông ta nhìn thẳng vào hư không, như đang thấy một điều gì đó mà người thường không thể thấy.

Thiên đạo nghịch – tâm đạo thuận.

Lời tuyên bố của Trương Linh như một tiếng sét đánh ngang tai. “Thiên đạo nghịch” – có nghĩa là quy luật của trời, cái lẽ tự nhiên bấy lâu nay đang bị đảo lộn, không còn thuận theo lẽ thường. Ngược lại, “tâm đạo thuận” – cái đạo trong lòng người, cái ý chí tự thân của con người lại đang đi đúng hướng, đang phát triển một cách thuận lợi.

Các đệ tử và Lãnh Hỏa đều ngạc nhiên. Khái niệm về “thiên đạo” luôn được coi là chân lý tối thượng, không thể thay đổi. Việc “thiên đạo nghịch” có phải là dấu hiệu của sự sụp đổ hay hủy diệt?


Trương Linh dường như hiểu được những băn khoăn đó. Ông tiếp tục giải rằng, bằng những lời lẽ sâu sắc mà bất kỳ ai có lòng cũng có thể thấu hiểu:

“Khi ta nói ‘Thiên đạo nghịch’,” Trương Linh giải thích, giọng ông ta vẫn điềm tĩnh, “không phải là trời đất nổi giận hay trừng phạt. Mà là khi trời không còn can thiệp vào vận mệnh của con người nữa.”

Ông dừng lại, để lời nói đó thấm vào lòng người nghe. “Suốt bao đời nay, chúng ta luôn tin rằng trời định, trời ban vua, trời ban mệnh. Chúng ta luôn trông chờ vào ý trời để quyết định số phận của mình. Nhưng giờ đây, thiên đạo đang xoay chuyển. Trời đang rút tay khỏi những việc trần thế. Trời đang trao trả lại quyền tự quyết cho con người.”

Trương Linh nhìn về phía Lãnh Hỏa, ánh mắt ông ta đầy vẻ tin tưởng. “Đó là lý do vì sao ‘tâm đạo thuận’. Khi trời không còn can thiệp, thì chính là lúc con người thật sự có quyền dựng thời đại của mình.

Lời giải thích này đã làm bừng tỉnh mọi người. Nó không phải là một điềm báo xấu, mà là một lời tuyên ngôn về sự tự do.

“Vậy… vậy là những lá Cờ Trắng Vô Vương… những Đạo Hội Tự Trị… đều là thuận theo ‘tâm đạo’ sao?” Một đệ tử trẻ tuổi lắp bắp hỏi, mắt anh ta sáng rực.

“Đúng vậy,” Trương Linh mỉm cười nhẹ. “Khi không còn một ông vua do trời định, khi không còn một giáo lý độc đoán từ trên trời rơi xuống, thì chính con người phải tự mình định nghĩa ‘đạo’ của mình. Tự mình xây dựng cuộc sống, tự mình quyết định tương lai. Đó là sự trưởng thành của nhân loại, là con đường mà Thiên Dân Ước đã chỉ ra.”

Lãnh Hỏa lắng nghe từng lời. Cô hiểu rằng, việc Đinh Bộ Lĩnh từ bỏ ngôi vị, việc cô rút quân để giao quyền tự trị cho dân, và cả những nỗ lực của Tô Ẩn, Vô Trần, Ngô Hành Nhân đều là thuận theo cái “tâm đạo thuận” này. Ngay cả sự điên loạn của Lạc Ẩn với Huyết Triều, và sự cố chấp của Ngô Nhật Khánh, cũng là những thử thách cuối cùng để con người nhận ra giá trị của sự tự do và tự chủ.

Lời tuyên bố của Trương Linh về “Thiên Đạo Nghịch Hành” không chỉ là một tiên đoán, mà còn là một lời cổ vũ mạnh mẽ cho những ai đang đi theo Con Đường Mới. Nó khẳng định rằng họ đang đi đúng hướng, rằng ý chí của con người, khi được tự do và chính trực, có thể thay đổi vận mệnh, thậm chí cả “thiên đạo”.

Nó cũng là một lời nhắn gửi ngầm đến những kẻ vẫn còn cố chấp bám víu vào quyền lực cũ. Khi “trời không còn can thiệp”, những kẻ tự xưng là “thiên tử” hay “đại diện của trời” sẽ không còn điểm tựa. Quyền lực của họ sẽ tan biến như bọt nước.

Trong căn phòng nhỏ của Phòng Tàng Kinh Cổ, tiếng nói của Trương Linh vẫn vang vọng. Bên ngoài, những cơn gió vẫn thổi, và những lá cờ trắng vẫn phấp phới dưới ánh nắng. Một kỷ nguyên mới, nơi con người là chủ thể của số phận mình, đã thật sự bắt đầu.


Trương Linh đã công bố thiên tượng: “Thiên đạo nghịch – tâm đạo thuận.” Ông giải rằng: “Khi trời không còn can thiệp, là lúc con người thật sự có quyền dựng thời đại của mình.” Lời tuyên bố này không chỉ là một lời tiên tri mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ về vai trò trung tâm của ý chí con người trong việc định hình tương lai, cổ vũ cho phong trào Tân Đạo và báo hiệu sự kết thúc của những quyền lực dựa trên “thiên mệnh”.