Trong khi những tư tưởng mới mẻ về "Thiên Đạo Nghịch Hành" đang dần định hình lại niềm tin của dân chúng, và các phe phái cũ đang chìm trong sự hỗn loạn, thì tại trung tâm quyền lực cũ kỹ của Đại Việt, một sự kiện mang tính biểu tượng đã xảy ra, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên và mở ra cánh cửa cho một thời đại mới.
Đó là một đêm khuya vắng vẻ. Ánh trăng lưỡi liềm treo lơ lửng trên bầu trời, chiếu rọi mờ ảo xuống những mái ngói cổ kính của Linh Phủ. Linh Phủ không phải là một công trình đồ sộ hay tráng lệ, mà là một điện thờ nhỏ bé, ẩn mình trong một khu rừng thiêng liêng gần Trường Yên. Kiến trúc của nó đơn giản, được xây bằng đá xanh rêu phong, mái ngói cong vút và những bức tường đã ngả màu thời gian. Đây là nơi linh thiêng nhất, bởi vì nó là nơi đặt đỉnh Kết Địa, một trong ba chiếc Cửu Đỉnh cổ còn sót lại, biểu tượng của sự thống nhất đất đai và quyền lực tối cao của thiên tử.
Trong không khí tĩnh mịch của đêm, bỗng nhiên, một ánh sáng kỳ lạ lóe lên từ bên trong Linh Phủ. Nó không phải là ánh lửa đỏ rực của sự hủy diệt, mà là một thứ Lửa Trắng Linh Phủ – một ngọn lửa có màu trắng bạc, trong suốt, nhưng lại mang một sức mạnh thiêu đốt khủng khiếp. Ngọn lửa trắng bốc lên cuồn cuộn, nuốt chửng toàn bộ Linh Phủ trong chớp mắt. Khói trắng bốc lên cao vút, hòa vào màn đêm, tạo nên một cảnh tượng vừa kỳ vĩ vừa huyền ảo.
Không có tiếng kêu la, không có tiếng đổ vỡ ầm ĩ. Ngọn lửa trắng âm thầm thiêu đốt mọi thứ, và điều kỳ lạ là nó không lan ra xung quanh, chỉ giới hạn trong khuôn viên của Linh Phủ. Nó giống như một nghi lễ thanh tẩy, xóa bỏ một điều gì đó đã lỗi thời.
Khi ngọn lửa trắng lụi tàn dần, để lộ ra những gì còn sót lại của Linh Phủ, mọi người đều bàng hoàng. Toàn bộ kiến trúc bằng đá xanh đã hóa thành tro bụi, tan biến vào hư vô. Và chiếc đỉnh Kết Địa, biểu tượng vĩ đại của quyền lực, đã vỡ làm ba mảnh.
Mỗi mảnh vỡ của chiếc đỉnh vẫn giữ nguyên vẻ cổ kính, nhưng những đường nét chạm khắc tinh xảo giờ đây đã bị đứt gãy, không còn hoàn chỉnh. Chúng nằm lặng lẽ trên nền đất tro tàn, như những bằng chứng cuối cùng của một thời đại đã qua.
Tin tức về sự kiện Linh Phủ bốc cháy và đỉnh Kết Địa vỡ tan nhanh chóng lan truyền khắp các thôn làng, đến tai Đinh Bộ Lĩnh đang ốm nặng, đến Lãnh Hỏa ở Trung Lạc, đến Tô Ẩn ở Nhân Đạo Trang, đến Vô Trần ở Vạn Đạo Hội, và cả Thiết Bút Tăng đang trên đường tiến vào Huyết Vân Pháp Trận.
Điều đáng ngạc nhiên là: Không ai khóc. Không có tiếng than vãn, không có sự tiếc nuối. Dân chúng, những người đã quá mệt mỏi với những chiếc đỉnh và những cuộc tranh giành quyền lực, dường như đã lường trước được điều này, hoặc đã chấp nhận nó như một lẽ tất yếu. Đối với họ, chiếc đỉnh chỉ là biểu tượng của những cuộc chiến vô nghĩa và những lời hứa hão huyền.
Thay vì than khóc hay cố gắng hàn gắn chiếc đỉnh, dân chúng chỉ dựng ba bia đá mới ngay tại nơi Linh Phủ từng tồn tại. Ba tấm bia này không lớn, được làm từ đá cuội tự nhiên, mang vẻ mộc mạc và chân chất. Trên mỗi tấm bia, họ khắc một chữ lớn, đơn giản nhưng đầy ý nghĩa:
- Bia Nghĩa: Tấm bia đầu tiên khắc chữ “Nghĩa”. Nó đại diện cho lẽ phải, cho sự công bằng, và cho những hành động chính trực. Đây là sự kế thừa từ lời thề “chỉ dùng bút để giữ nghĩa” của Thiết Bút Tăng, và tinh thần “Ai cấm đạo nghĩa – dân sẽ dựng nghĩa làm đạo” của các Đạo Hội Tự Trị.
- Bia Dân: Tấm bia thứ hai khắc chữ “Dân”. Nó đại diện cho quyền lực tối thượng của lòng dân, cho ý chí tự trị, và cho nguyên tắc “Dân Vi Đạo Tâm”.
- Bia Tâm: Tấm bia thứ ba khắc chữ “Tâm”. Nó đại diện cho sự giác ngộ, cho trí tuệ, và cho việc con người tự mình tìm ra “đạo” trong tâm hồn mình, không cần sự áp đặt từ bên ngoài.
Ba tấm bia Nghĩa – Dân – Tâm đứng sừng sững trên nền tro tàn của Linh Phủ, như một tuyên ngôn mới, một biểu tượng mới cho Đại Việt. Chúng không còn là những biểu tượng của quyền lực cai trị, mà là những cột mốc cho một đạo lý sống mới, nơi con người tự định đoạt số phận của mình.
Sự kiện này đã chính thức khẳng định rằng Cửu Đỉnh cổ chính thức không còn giá trị biểu tượng trong lòng dân. Chúng không còn là thứ để tranh giành, để cầu mong thiên mệnh, hay để củng cố vương quyền. Chiếc đỉnh Kết Địa đã vỡ, và hai chiếc đỉnh còn lại, dù còn nguyên vẹn, cũng đã mất đi ý nghĩa thiêng liêng của chúng.
Tại Trường Yên, khi nghe tin về Linh Phủ và chiếc đỉnh vỡ tan, Đinh Bộ Lĩnh đã mỉm cười thanh thản trên giường bệnh. “Vậy là… thời khắc đã đến,” anh ta thều thào. “Cửu Đỉnh đã không còn giá trị. Đây là lúc ‘đạo tự sinh từ lòng dân’.”
Ngô Nhật Khánh thì lại tức giận đến mức đập phá mọi thứ trong cung điện. “Vô nghĩa! Những chiếc đỉnh là biểu tượng của thiên hạ! Làm sao chúng có thể mất đi giá trị?!” Hắn ta vẫn không hiểu rằng, giá trị của một biểu tượng không nằm ở bản thân nó, mà nằm ở niềm tin của con người.
Lạc Ẩn của Huyết Triều lại cảm thấy một sự đe dọa lớn. Hắn ta hiểu rằng sự kiện này không chỉ là sự sụp đổ của một biểu tượng, mà là sự chuyển đổi niềm tin của toàn dân. “Cái thứ ‘Nghĩa – Dân – Tâm’ đó… nguy hiểm hơn bất kỳ đạo quân nào!” Lạc Ẩn lẩm bẩm, ánh mắt hắn ta lóe lên vẻ căm hờn.
Với sự kiện Lửa Trắng Linh Phủ, lịch sử Đại Việt đã sang một trang mới. Quyền lực cũ đã tan biến như tro bụi, và những biểu tượng mới của đạo lý tự do đã được dựng lên. Cuộc chiến không còn là giành giật ngôi vị, mà là cuộc chiến của tư tưởng, nơi lòng dân và đạo nghĩa sẽ là những yếu tố quyết định số phận của một quốc gia.
Linh Phủ – nơi đặt đỉnh Kết Địa – đã bốc cháy trong đêm bằng Lửa Trắng Linh Phủ, khiến chiếc đỉnh vỡ làm ba. Không có ai khóc than. Thay vào đó, dân chúng chỉ dựng ba bia mới: Nghĩa – Dân – Tâm, ngay tại nơi đổ nát. Sự kiện này đã chính thức xác nhận rằng Cửu Đỉnh cổ không còn giá trị biểu tượng trong lòng dân, đánh dấu sự kết thúc của kỷ nguyên cũ và mở ra một thời đại mới cho Đại Việt.