CHƯƠNG 199 – BIA CỬU THẠCH DỰNG

 Cái chết của Đinh Bộ Lĩnh và lời di chúc “Nếu đạo còn vì dân – thì ta không chết” được chôn cất bên cạnh ba bia Nghĩa – Dân – Tâm đã mở ra một kỷ nguyên mới cho Đại Việt. Sự kiện Lửa Trắng Linh Phủ thiêu rụi đỉnh Kết Địa đã chính thức xóa bỏ mọi giá trị biểu tượng của Cửu Đỉnh cổ trong tâm trí dân chúng. Giờ đây, không còn quyền lực tập trung, không còn ngôi vị, mà là sự tự chủ và tinh thần của “Dân Vi Đạo Tâm”.

Trên khắp Đại Việt, tại chín nơi từng đặt Cửu Đỉnh, nơi mà hàng ngàn năm qua, quyền lực của các triều đại đã được xác lập, một phong trào tự phát của dân chúng đã bắt đầu. Không có chiếu chỉ từ bất kỳ phe phái nào, không có sự chỉ đạo từ Tam Trụ Đạo Giả. Chính người dân, bằng đôi tay của mình, đã thực hiện một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc, khẳng định sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ.

Tại một trong những địa điểm đó, một vùng đất rộng lớn gần một ngọn sông lớn, nơi trước đây một chiếc đỉnh đồng khổng lồ từng sừng sững, giờ đây chỉ còn là một nền đất trống. Người dân từ các thôn làng lân cận, trong những bộ quần áo vải trắng giản dị, với gương mặt đầy quyết tâm, đã tụ tập lại. Không có tiếng chiêng trống, không có lễ nghi phức tạp. Chỉ có sự đồng lòng và im lặng trang nghiêm.

Họ không đúc đỉnh mới, không tìm cách phục hồi những biểu tượng cũ. Thay vào đó, dân chúng đã tự tay dựng lại Bia Cửu Thạch. Chín tấm bia này không phải là những cột đá cao vút, chạm khắc rồng phượng như bia của vua chúa. Chúng là những khối đá tự nhiên, hình dáng thô sơ, được lấy từ lòng đất mẹ, tượng trưng cho sự gắn bó với đất đai và lòng dân. Mỗi bia cao khoảng một người trưởng thành, rộng đủ để khắc chữ.

“Chúng ta không cần đỉnh đồng nữa!” Một cụ già, mái tóc bạc phơ, giọng nói khàn khàn nhưng đầy kiên định, nói với những người xung quanh. “Đỉnh đồng chỉ mang lại chiến tranh. Chúng ta cần những lời thề, những lời hứa, khắc vào lòng đất này!”


Trên mỗi tấm bia đá, họ đã cùng nhau ghi một lời thề mới. Những lời thề này không phải là những lời giáo điều khó hiểu, mà là những lời cam kết đơn giản, gần gũi với cuộc sống và tâm nguyện của mỗi người dân:

  1. Bia Làng: “Làng tự trị, không ai cai.”
  2. Bia Đất: “Đất thuộc dân, dân làm chủ.”
  3. Bia Sông: “Sông không ngăn, đạo không chia.”
  4. Bia Núi: “Núi không quyền, chỉ có tâm.”
  5. Bia Lúa: “Lúa vì dân, nghĩa dưỡng thân.”
  6. Bia Chợ: “Chợ công bằng, không ai lợi.”
  7. Bia Trẻ: “Trẻ được học, đạo được truyền.”
  8. Bia Già: “Già được an, nghĩa được giữ.”
  9. Bia Vô Vương: “Vô Vương định, dân tự do.”

Những lời thề này, được khắc sâu vào đá bằng những dụng cụ đơn sơ, là kim chỉ nam cho một xã hội mới, nơi quyền lực nằm trong tay cộng đồng, và mọi người cùng nhau xây dựng cuộc sống dựa trên sự công bằng, tự do và đạo nghĩa.

Sự kiện này đã khẳng định mạnh mẽ một sự thật: Không ai giữ đỉnh nữa. Chỉ giữ chữ. Những biểu tượng vật chất của quyền lực đã bị loại bỏ. Thay vào đó, chính những giá trị tinh thần, những lời cam kết được khắc vào đá và in sâu vào lòng người mới là thứ được trân trọng và giữ gìn. “Chữ” ở đây không chỉ là những nét mực, mà là triết lý, là đạo lý, là lời ước.


Và một hệ quả tất yếu từ việc dựng Bia Cửu Thạch này là sự bùng nổ của việc học chữ. Nếu trước đây, chữ nghĩa là đặc quyền của giới quý tộc, của học sĩ, thì giờ đây, khi “chữ” trở thành biểu tượng của tự do và đạo nghĩa, dân chúng bắt đầu học chữ một cách tự nguyện và nhiệt thành.

Tại mỗi thôn làng, người lớn dạy trẻ nhỏ, người biết chữ dạy người không biết. Họ không học kinh điển Nho giáo hay sách vở của các triều đình cũ. Họ học những chữ cái cơ bản để có thể đọc được những lời khắc trên Bia Cửu Thạch, để hiểu được Thiên Dân Ước, và để có thể đọc những kinh sách do dân tự viết.

Những “kinh sách dân viết” này không phải là những bộ kinh dày cộm, mà là những ghi chép đơn giản về kinh nghiệm làm nông, về cách xây dựng nhà cửa, về cách chữa bệnh bằng thảo dược, về những câu chuyện đạo lý được truyền miệng, về những bài hát ru con, và đặc biệt là những câu chuyện về sự thức tỉnh của lòng dân, về cuộc chiến tranh giành quyền lực đã qua và về những mong ước cho một tương lai bình yên. Những cuốn sách này được chép tay, đôi khi là trên lá cây, trên vỏ cây, trên những mảnh vải vụn, được truyền từ làng này sang làng khác.

“Đây không phải là kinh sách của vua, của đạo sĩ!” Một người phụ nữ trẻ, tay ôm con, mắt cô sáng rực khi đọc được một câu chuyện về sự kiên cường của một người dân thường, nói với người hàng xóm. “Đây là kinh sách của chính chúng ta! Nó nói về cuộc sống của chúng ta!”

Việc dân chúng học chữ và đọc kinh dân viết đã tạo nên một cuộc cách mạng văn hóa thầm lặng. Nó không chỉ xóa bỏ rạn nứt giữa giới cầm quyền và dân chúng, mà còn củng cố mạnh mẽ tinh thần tự chủ, tự học, và tự định đoạt số phận của mỗi con người.

Ngô Nhật KhánhLạc Ẩn hoàn toàn bất lực trước sự chuyển mình này. Quân đội của Nhật Khánh không thể đàn áp được ý chí học chữ của dân, và tà thuật của Lạc Ẩn cũng không thể thao túng được những con chữ giản dị nhưng đầy sức mạnh được khắc trên đá. Họ đã mất đi thứ quý giá nhất: lòng tin và sự ủng hộ của nhân dân.

Với Bia Cửu Thạch và những lời thề mới được khắc ghi, Đại Việt đã thực sự thoát ly khỏi những xiềng xích của quá khứ. Một kỷ nguyên của tự do, của đạo nghĩa, và của sự tự chủ đã bắt đầu, được xây dựng trên nền tảng vững chắc của lòng dân.


Tại chín nơi từng đặt đỉnh, dân chúng đã tự tay dựng lại Bia Cửu Thạch, và trên mỗi bia đều ghi một lời thề mới, khẳng định không ai giữ đỉnh nữa, mà chỉ giữ chữ (đạo lý, lời ước). Kèm theo đó, dân bắt đầu học chữ và đọc những kinh sách do chính họ viết, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong văn hóa và tư tưởng, hướng tới một xã hội tự chủ và dân quyền