CHƯƠNG 198 – KẾT THƯ TRƯỜNG YÊN

 Giữa những diễn biến trọng đại của Đại Việt – sự hy sinh của Thiết Bút Tăng, sự ra đời của Tam Trụ Đạo Giả, và sự chuyển mình của lòng dân với những lá cờ trắng “Dân Vi Đạo Tâm” – thì tại Trường Yên, vị quân chủ vĩ đại Đinh Bộ Lĩnh đã trút hơi thở cuối cùng.

Đó là một buổi sáng u ám, khi sương mù còn giăng lối khắp thành Trường Yên. Trong thư phòng của mình, nơi những chồng sách vẫn còn ngổn ngang, Đinh Bộ Lĩnh đã ra đi một cách thanh thản, không một lời than vãn. Anh không mặc long bào, không đội mũ miện, chỉ là bộ y phục vải thô đã sờn cũ, như một người dân bình thường. Gương mặt anh, dù gầy gò vì bệnh tật, vẫn toát lên vẻ an nhiên tự tại, như thể đã buông bỏ mọi gánh nặng thế gian.

Lãnh Hỏa, người đã túc trực bên anh suốt những ngày cuối cùng, là người đầu tiên chứng kiến sự ra đi của anh. Cô quỳ xuống bên giường, nước mắt lăn dài trên gò má, nhưng không có tiếng khóc nức nở. Cô biết rằng anh đã hoàn thành sứ mệnh của mình, không phải bằng việc thống nhất thiên hạ, mà bằng việc gieo mầm cho một tương lai mới.

Tin tức về sự mất mát của Đinh Bộ Lĩnh lan truyền khắp Trường Yên và nhanh chóng đến tai dân chúng. Mọi người đều đau buồn, nhưng không ai ngạc nhiên. Họ đã thấy những lá cờ trắng, đã nghe về Thiên Dân Ước, và đã cảm nhận được sự thay đổi của thời cuộc.


Theo di huấn của Đinh Bộ Lĩnh, tang lễ được tổ chức một cách giản dị. Không có nghi lễ cầu kỳ, không có tiếng kèn trống rầm rộ, không có những bài điếu văn hoa mỹ. Chỉ có sự tiếc thương chân thành của lòng dân.

Trong tang lễ, Lãnh Hỏa đã làm một việc cuối cùng theo di nguyện của Đinh Bộ Lĩnh. Cô đứng giữa đám đông dân Trường Yên, gương mặt cô đượm buồn nhưng ánh mắt kiên định. Trong tay cô là một phong thư cũ, được niêm phong cẩn thận. Đây chính là bản Di Chiếu Trường Yên mà Đinh Bộ Lĩnh đã viết trước khi mất.

“Hỡi những người con của Trường Yên!” Lãnh Hỏa cất tiếng, giọng cô trầm tĩnh nhưng đầy xúc động. “Chủ công Đinh Bộ Lĩnh đã ra đi. Nhưng Người đã để lại cho chúng ta một lời nhắn cuối cùng. Một lời nhắn không phải dành cho các vị quan, không phải dành cho các tướng sĩ, mà dành cho chính các ngươi – những người dân của Đại Việt.”

Cô từ từ mở phong thư tay cuối cùng của Đinh Bộ Lĩnh. Từng chữ, từng nét hiện ra trước mắt mọi người, không phải bằng ngôn ngữ phức tạp, mà bằng những lời lẽ giản dị, chân thành. Lãnh Hỏa đọc to, từng chữ một, để mọi người đều có thể nghe rõ:

Nếu đạo còn vì dân – thì ta không chết.

Lời nhắn này như một tiếng sét đánh vào tâm hồn mỗi người. Nó không phải là một lời hứa hão huyền về sự bất tử của thể xác, mà là một lời khẳng định về sự vĩnh cửu của tinh thần. Đinh Bộ Lĩnh đã buông bỏ ngôi vị, đã từ bỏ quyền lực, nhưng anh tin rằng nếu đạo lý vì dân vẫn còn tồn tại, nếu Thiên Dân Ước vẫn còn được giữ gìn, nếu Con Đường Mới vẫn được dân chúng tin tưởng và đi theo, thì tinh thần của anh, tư tưởng của anh sẽ sống mãi.


Sau khi lời kết thư được đọc xong, dân Trường Yên không chôn cất Đinh Bộ Lĩnh trong một lăng mộ nguy nga, không dựng bia đá khắc công trạng. Thay vào đó, họ đã làm một việc mang tính biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự thấu hiểu và lòng tri ân của họ đối với vị quân chủ đã giác ngộ.

Họ mang phong thư chứa lời Di Chiếu cuối cùng của Đinh Bộ Lĩnh đến Linh Phủ – nơi chiếc đỉnh Kết Địa đã vỡ tan và ba tấm bia Nghĩa – Dân – Tâm đang sừng sững. Dân chúng, với lòng kính trọng sâu sắc, đã cùng nhau chôn phong thư đó ngay bên cạnh ba tấm bia. Như vậy, lời nhắn cuối cùng của Đinh Bộ Lĩnh đã hòa vào tinh thần của Tân Đạo, trở thành một phần của triết lý “Dân Vi Đạo Tâm” và lời ước “Không tranh, không trị, không diệt.”

Cái chết của Đinh Bộ Lĩnh và hành động của dân chúng đã trở thành một dấu mốc lịch sử. Trên khắp cả nước, không có một lá cờ tang nào được treo lên. Thay vào đó, cả nước để tang không cờ, chỉ có vải trắng.

Tất cả dân chúng, từ già trẻ, gái trai, đều khoác lên mình những bộ quần áo màu trắng, hoặc buộc một dải vải trắng lên tay, lên đầu. Những lá Cờ Trắng Vô Vương đã được dựng lên khắp các thôn làng trước đó, giờ đây chính thức trở thành biểu tượng quốc tang của một triều đại đã kết thúc.

Đây là một hình thức quốc tang độc đáo, chưa từng có trong lịch sử Đại Việt. Nó không phải là sự tiếc thương cho một vị vua, mà là sự tiếc thương cho một người đã hy sinh cả đời vì đất nước, và là sự chấp nhận một kỷ nguyên mới, một kỷ nguyên không còn vua, không còn quyền lực phong kiến, mà chỉ có ý chí và đạo lý của dân.

Sự kiện này đã củng cố mạnh mẽ niềm tin của dân chúng vào Con Đường Mới. Nó cho thấy rằng ngay cả một vị quân chủ vĩ đại cũng có thể buông bỏ quyền lực để hòa mình vào ý chí của dân. Bóng tối của Huyết Triều và sự cố chấp của Ngô Nhật Khánh giờ đây càng trở nên yếu ớt hơn trước một Đại Việt đã thức tỉnh, một Đại Việt không còn cần vua, mà chỉ cần đạolòng dân.


Đinh Bộ Lĩnh đã mất, và dân Trường Yên đã mở phong thư tay cuối cùng của anh, đọc lời nhắn: “Nếu đạo còn vì dân – thì ta không chết.” Họ mang bức thư chôn bên cạnh ba bia Nghĩa – Dân – Tâm tại Linh Phủ. Khắp cả nước, không ai treo cờ tang, mà chỉ có vải trắng làm biểu tượng quốc tang, đánh dấu sự kết thúc của chế độ quân chủ và sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới nơi đạo lý và ý chí dân tộc lên ngôi.