CHƯƠNG 90 – ĐOẠN HỒN TỊCH LỊCH

 Theo lệnh của Đinh Bộ Lĩnh, Lữ Kính đã nhanh chóng chuẩn bị quân đội cho cuộc hành quân đến Tam Đái. Mặc dù không có "Cục Cấm Đạo" như Tô Ẩn đề xuất, nhưng việc giao quyền thống lĩnh quân và điều tra nội bộ cho Lữ Kính đã biến cuộc hành quân này thành một nhiệm vụ kép: dẹp loạn và thanh lọc. Ông mặc bộ giáp trụ màu đồng quen thuộc, dưới lớp áo giáp là chiếc áo bào lụa xanh thẫm, khuôn mặt cương nghị nhưng ánh mắt ẩn chứa sự lo lắng. Ông biết, lần này không phải chỉ là đối đầu với kẻ thù rõ mặt.

Quân Trường Yên, khoảng hơn năm ngàn tinh binh, bắt đầu hành quân về phía Tam Đái. Họ không kèn trống rầm rộ mà di chuyển một cách lặng lẽ, cố gắng giữ bí mật nhất có thể. Tuy nhiên, khi đoàn quân tiến đến đèo Tịch Lịch – một con đèo hiểm trở, uốn lượn qua những vách núi đá dựng đứng và rừng cây rậm rạp, nơi mây mù thường xuyên bao phủ – một tai họa bất ngờ ập đến.

"Dừng lại!" Lữ Kính hô lớn, ông cảm thấy có điều bất thường. Cảnh vật tĩnh mịch đến lạ, không một tiếng chim hót, không một tiếng côn trùng kêu. Đúng lúc đó, tiếng hò reo vang lên từ khắp các phía, hàng ngàn mũi tên, lao, và đá tảng lao như mưa từ trên cao xuống. Quân Trường Yên đã rơi vào mai phục của Ngô Nhật Khánh. Chúng không chỉ dùng quân binh, mà còn chuẩn bị những cạm bẫy tinh vi, những khúc gỗ lớn và đá tảng chặn lối đi, khiến đội hình quân Trường Yên bị chia cắt và mắc kẹt giữa khe núi hẹp.

Đây không phải là một cuộc giao tranh trực diện quy mô lớn, mà là một trận đánh nhỏ, chớp nhoáng, nhưng thương vong lại vô cùng lớn. Tiếng la hét, tiếng vũ khí va chạm, tiếng kêu gào đau đớn vang vọng khắp thung lũng. Quân lính Trường Yên, dù tinh nhuệ, cũng không kịp trở tay. Máu đổ xuống nhuộm đỏ cả con đèo Tịch Lịch. Lữ Kính, với kinh nghiệm chiến trường dày dặn, đã cố gắng hết sức để tổ chức phản công, nhưng thế trận quá bất lợi. Trong lúc giao tranh ác liệt, một mũi tên tẩm độc đã xé gió bay tới, xuyên qua kẽ giáp, găm vào vai trái của ông. Một cảm giác tê buốt lan nhanh khắp cơ thể, và ông biết mình đã trúng độc.

"Rút lui! Rút lui theo hướng Tây Bắc!" Lữ Kính gắng gượng ra lệnh, giọng ông khản đặc. Các tướng sĩ còn lại, sau khi chịu tổn thất nặng nề, đành phải tuân lệnh, cố gắng phá vòng vây để rút lui khỏi con đèo chết chóc.

Lữ Kính, với vết thương đang nhức nhối, cố gắng di chuyển cùng tàn quân. Độc tố đang ngấm dần, khiến ông choáng váng. Khi quân địch vẫn truy đuổi gắt gao, ông đã kiệt sức và ngã quỵ bên một con suối nhỏ, lạc khỏi đội hình chính. Đúng lúc tưởng chừng như sắp phải bỏ mạng, một bóng người nhẹ nhàng xuất hiện. Đó là một thiếu nữ bí ẩn. Nàng mặc một bộ y phục màu tím than, vải lụa mềm mại, che kín gần hết khuôn mặt bởi chiếc khăn voan mỏng, chỉ để lộ đôi mắt sắc sảo, lạnh lùng nhưng cũng ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm. Dáng người nàng mảnh mai nhưng động tác lại dứt khoát, nhanh nhẹn. Nàng không nói nhiều, chỉ nhanh chóng đặt một ngón tay lên vết thương của Lữ Kính, một luồng khí lạnh lẽo nhưng dễ chịu lan tỏa, giúp ông cầm máu và làm chậm lại tác dụng của độc.

Nàng dùng một loại thảo dược lạ đắp lên vết thương cho Lữ Kính, rồi đỡ ông dậy, dìu ông men theo lối mòn hiểm hóc để thoát khỏi vòng vây của quân địch. Khi Lữ Kính đã an toàn hơn một chút, ông gắng gượng hỏi: "Cô nương là ai? Sao lại cứu ta?"

Thiếu nữ quay lại nhìn ông, ánh mắt tĩnh lặng như mặt hồ không gợn sóng. Giọng nàng trong trẻo nhưng đầy vẻ u hoài: "Ta... ta từng là người của Ngô Tam Kha. Phụ thân ta từng trung thành với triều Ngô, nhưng ông ấy không mù quáng. Ông ấy nói, kẻ mất lòng dân, dù có huyết thống cao quý đến đâu, cũng không thể giữ được giang sơn. Ngô Tam Kha đã sai, và Ngô Nhật Khánh cũng đang lặp lại sai lầm đó." Nàng không nói thêm gì nữa, chỉ cúi đầu, rồi biến mất vào trong rừng sâu, để lại Lữ Kính với nỗi bàng hoàng và sự biết ơn.

Tin Lữ Kính bị thương và thất bại ở đèo Tịch Lịch nhanh chóng truyền về Hoa Lư. Đại điện lại một lần nữa chìm trong không khí nặng nề. Khi Lữ Kính được đưa về, khuôn mặt ông xanh xao vì độc, Đinh Bộ Lĩnh đã nhìn thấy rõ sự mệt mỏi và nỗi thất vọng trong mắt vị tướng quân trung thành nhất của mình. Anh không trách Lữ Kính, mà thay vào đó, một ngọn lửa giận dữ bùng lên trong đôi mắt Đinh Bộ Lĩnh. Cơn giận không phải vì thất bại, mà vì sự tàn độc của Ngô Nhật Khánh và sự hiểm ác của thế lực đứng sau hắn.

Anh đứng phắt dậy, bước ra giữa điện, nhìn thẳng vào tất cả các tướng sĩ và đại diện các đạo còn lại. Giọng anh không còn trầm tĩnh, mà vang lên đầy phẫn nộ, từng lời như khắc vào đá:

“Nếu đạo phản không diệt, tất thiên hạ đoạn.”

Lời thề của Đinh Bộ Lĩnh như một lời tuyên chiến cuối cùng. "Đạo phản" ở đây không chỉ là Ngô Nhật Khánh, mà còn là tư tưởng phản phúc, là những kẻ lợi dụng danh nghĩa để gieo rắc loạn lạc. Anh thề sẽ tiêu diệt tận gốc rễ cái "đạo phản" đó, nếu không, thì "thiên hạ" sẽ bị chia cắt mãi mãi, không bao giờ có được bình yên. Đây không chỉ là một lời thề, mà là một lời hịch, thúc giục toàn bộ Trường Yên phải đồng lòng, dốc toàn lực để chấm dứt mối họa này. Cuộc chiến, từ đây, sẽ không còn là những cuộc giao tranh nhỏ lẻ, mà sẽ là một trận quyết chiến để định đoạt vận mệnh Đại Việt.