Phong Châu đang chìm trong khói lửa. Tin tức về việc Kiều Công Hãn cùng liên quân thiểu số đốt phá hạ lưu đã làm rúng động cả vùng đất Tổ. Quân Trường Yên tại Hoa Lư lập tức nhận thấy mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Tại Phủ thành Phong Châu, nơi mà chỉ ít ngày trước Đinh Bộ Lĩnh đã được đón tiếp trang trọng, giờ đây không khí căng như dây đàn. Phạm Bạch Hổ, lão tướng già trung hậu, với bộ râu bạc phơ và ánh mắt cương nghị, đang đứng trên vọng gác, nhìn ra xa nơi những cột khói đen vẫn còn bốc lên từ phía hạ lưu. Ông đã phái quân giữ vững các cửa ngõ chính, tổ chức phòng thủ chặt chẽ. Tuy nhiên, lực lượng của ông không nhiều, và viện binh từ Hoa Lư chưa thể tới kịp. Ông biết mình đang ở thế yếu, nhưng quyết không lùi bước.
Trong đêm tối, ông vội vàng viết một bức thư khẩn. Không dài dòng kể lể về tình hình nguy cấp hay xin quân chi viện. Bức thư chỉ vẻn vẹn một câu, gửi gắm niềm tin và sự khẳng định của một người trung nghĩa cho Đinh Bộ Lĩnh:
“Không xin quân. Chỉ xin giữ nghĩa.”
Bức thư, gói gọn trong một ống tre nhỏ, được giao cho một trinh sát dũng cảm, phi ngựa xuyên đêm về Hoa Lư.
Trong khi đó, quân của Kiều Công Hãn không ngừng tiến lên. Sau khi đốt phá hạ lưu và gieo rắc nỗi sợ hãi, hắn muốn nhanh chóng kiểm soát tuyến sông Thao – huyết mạch chính của Phong Châu. Quân của hắn, giờ đây đông hơn nhờ sự tham gia của các chiến binh tộc thiểu số, phục kích dọc bờ sông Thao. Chúng không tấn công ồ ạt, mà dùng một chiến thuật quỷ quyệt gọi là “hỏa chuông”. Những chiếc thuyền độc mộc, chất đầy rơm khô tẩm dầu và buộc những quả chuông nhỏ, được châm lửa rồi thả trôi tự do xuôi dòng. Ánh lửa lập lòe cùng tiếng chuông leng keng trong đêm tối khiến các trạm canh của Phạm Bạch Hổ hoang mang. Khi những chiếc thuyền này va vào các trạm gác ven sông, lửa sẽ bùng lên, thiêu rụi các công trình phòng thủ.
Độc ác hơn, Kiều Công Hãn còn bắt hàng trăm người dân vô tội từ các làng mạc ven sông, ép họ đi theo làm lá chắn cho quân mình khi tiến công. Những người dân khốn khổ, già trẻ gái trai, bị trói buộc, bị đẩy đi đầu, khuôn mặt thất thần vì sợ hãi. Chúng biết rằng quân Trường Yên và Phạm Bạch Hổ sẽ không dám bắn giết dân lành.
Phạm Bạch Hổ, từ trên thành, nhìn thấy cảnh tượng đó, lòng ông đau như cắt. Ông biết, nếu cứ cố thủ, dân lành sẽ phải đổ máu. Ông quyết định dùng một kế táo bạo, một canh bạc lớn: “Hư Ngục Di Binh” (Nhà tù rỗng di chuyển quân).
Khi quân của Kiều Công Hãn đẩy dân làm lá chắn, tiến sát đến cổng thành phía Đông, Phạm Bạch Hổ bất ngờ ra lệnh mở cổng. Khung cảnh bên trong thành trống vắng lạ thường, chỉ có vài ba bóng lính vội vã chạy trốn. Kiều Công Hãn và quân của hắn mừng rỡ, tưởng rằng Phạm Bạch Hổ đã hoảng sợ mà bỏ thành. "Xông vào! Phong Châu đã là của chúng ta!" Hắn gầm lên, thúc giục binh lính và các chiến binh thiểu số tràn vào. Dân chúng bị ép đi đầu cũng được đẩy vào trước.
Nhưng đó là một cái bẫy chết người. Khi một lượng lớn quân loạn đã lọt vào sâu trong hẻm thành, một đoạn đường hẹp dẫn vào trung tâm thành, nơi hai bên là những bức tường đá cao vút, Phạm Bạch Hổ cho lệnh lính từ trên cao dội dầu hỏa xuống như mưa. Ngay sau đó, những mũi tên lửa được bắn ra. Lửa bùng lên dữ dội, biến con hẻm thành một cái chảo lửa khổng lồ. Quân loạn bị chôn vùi trong biển lửa, không lối thoát. Tiếng la hét, tiếng rên rỉ vang vọng xé lòng.
Trận chiến diễn ra chóng vánh và tàn khốc. Gần 500 lính loạn của Kiều Công Hãn, bao gồm cả những chiến binh tộc thiểu số và những tên lính tàn bạo nhất, đã bị thiêu cháy thành tro. Những người dân bị ép làm lá chắn, nhờ sự nhanh trí của quân Phạm Bạch Hổ, đã kịp thời được dẫn vào các ngách nhỏ an toàn trước khi dầu hỏa được đổ xuống. Trận đầu Phong Châu được giữ vững một cách ngoạn mục, với một cái giá đắt nhưng xứng đáng.
Trên dòng sông Thao, giờ đây, không chỉ nhuộm một màu nâu đất của phù sa, mà còn nhuộm đỏ bởi máu và ánh lửa. Nước sông cuồn cuộn mang theo tro tàn và những vết tích đau thương của trận chiến. Người dân Phong Châu, để tưởng nhớ những người đã ngã xuống và ghi nhớ sự tàn bạo của Kiều Công Hãn, đã tự nguyện lập một miếu nhỏ ngay ven sông, gọi là “Lệ Hỏa” (Nước mắt lửa) – nơi khói hương nghi ngút, tượng trưng cho những linh hồn đã hóa thành tro bụi vì chiến tranh.