Đêm Hoa Lư tĩnh mịch, chỉ còn tiếng dế kêu rả rích từ những bụi tre ngoài thành. Ánh trăng sáng vằng vặc chiếu rọi xuống những con đường lát đá, khiến mọi vật như chìm trong một lớp bạc. Tuy nhiên, sự yên bình đó không kéo dài được lâu.
Giữa đêm, một sứ thần bí đã lặng lẽ lẻn vào thành Hoa Lư, tránh mọi con mắt tuần tra. Hắn là một người đàn ông trung niên, vóc dáng gầy gò, khuôn mặt khắc khổ, ăn vận đơn giản như một thương nhân đi buôn, nhưng ánh mắt lại ẩn chứa vẻ kiên định đến lạ. Hắn tự xưng là đại diện của sứ quân Ngô Nhật Khánh – kẻ vừa xuất hiện trong "Tam Tướng Phong" ở Phong Châu, nhưng giờ lại xuất hiện từ phương Nam. Hắn được dẫn thẳng vào lều chỉ huy của Đinh Bộ Lĩnh, nơi Lữ Kính và Tô Ẩn vẫn còn thức, bên cạnh những ngọn đèn dầu cháy leo lét.
Vừa bước vào, hắn đã quỳ xuống, dâng lên một cuộn da dê cũ kỹ. "Bẩm Đinh Chủ công," giọng hắn trầm khàn, mang đậm âm hưởng của người miền Nam, "ta phụng mệnh Ngô Nhật Khánh, đến đây mang theo một thông điệp từ phương Nam." Hắn ngẩng đầu lên, ánh mắt sắc lạnh, không chút e dè:
“Miền Nam đã lập quân lệnh. Ai mang danh Bộ Lĩnh mà đặt chân qua Hoan Châu, sẽ bị xem là giặc.”
Thông điệp này như một nhát dao đâm thẳng vào không khí căng thẳng. Ngô Nhật Khánh, kẻ tưởng chừng đã bị cô lập sau việc Kiều Công Hãn bị dân Phong Châu xua đuổi, giờ đây lại lộ diện ở phương Nam, không chỉ xưng bá mà còn ngang nhiên thách thức Đinh Bộ Lĩnh. Hắn tuyên bố Hoan Châu (nay là Nghệ An) là ranh giới, và bất cứ ai của Trường Yên vượt qua đều sẽ bị coi là kẻ xâm lược.
Nghe lời tuyên chiến trắng trợn đó, Lữ Kính không giữ được bình tĩnh. Khuôn mặt ông biến sắc, hai nắm tay siết chặt. "Hỗn xược! Hắn dám ngang nhiên thách thức chúng ta sao? Chủ công, xin cho phép thần xuất quân ngay lập tức, dẹp yên lũ giặc cỏ phương Nam này!" Ông muốn dùng binh lực áp đảo để nhanh chóng dập tắt mối họa mới.
Tuy nhiên, Tô Ẩn đã kịp thời ngăn lại. Anh bước đến, đặt tay lên vai Lữ Kính. "Quân sư, xin hãy bình tĩnh!" Anh nhìn Đinh Bộ Lĩnh, rồi quay sang sứ thần, ánh mắt trầm tư. "Sứ thần, Ngô Nhật Khánh chỉ có quân lực hạn chế, sao dám tuyên bố như vậy?"
Tên sứ thần đáp, giọng kiên quyết: "Bẩm, Ngô Nhật Khánh giờ đây đã tập hợp được vô số tàn quân sứ quân phía Nam, lại được các tù trưởng vùng sơn cước ủng hộ. Hắn xưng là Nam Việt Hầu, đang xây dựng một đạo quân hùng mạnh, sẵn sàng chống lại bất cứ ai muốn thống nhất miền Nam."
Tô Ẩn quay sang Đinh Bộ Lĩnh, giọng anh đầy vẻ suy tính: "Chưa có dân – thì đánh chỉ là phá. Nếu chúng ta cứ mang quân vào đó mà không có lòng dân ủng hộ, chúng ta sẽ lặp lại vết xe đổ của những kẻ chuyên quyền, chỉ biết cướp phá mà thôi. Miền Nam có địa hình hiểm trở, dân tình phức tạp. Dùng binh đao lúc này sẽ chỉ gây thêm đổ máu vô ích." Anh hiểu rằng, để thực sự thống nhất, cần phải có sự quy phục từ trong tâm khảm của người dân.
Đinh Bộ Lĩnh lắng nghe Tô Ẩn. Ánh mắt anh không hề dao động. Anh biết Tô Ẩn nói đúng. Chiến tranh chỉ là hạ sách cuối cùng. Anh đứng dậy, bước đến trước tấm bản đồ, rồi ra lệnh: "Chuẩn bị 'Đạo Hành Nam Phong'."
Đinh Bộ Lĩnh giải thích: "Đạo Hành Nam Phong sẽ là một đội quân đặc biệt, chỉ gồm 500 người, những binh sĩ tinh nhuệ và những người dân Đồng Bộ Lộ thiện lành, thông thạo địa hình và biết cách giao tiếp với dân bản địa. Chúng ta sẽ không mang theo cờ hiệu chiến tranh, mà chỉ mang cờ trắng – biểu tượng của hòa bình, và những thư ngỏ gửi đến các tù trưởng, các hào trưởng, và người dân phương Nam."
Anh dừng lại, nhìn thẳng vào sứ thần của Ngô Nhật Khánh, giọng anh đầy uy nghi nhưng không kém phần nhân từ: "Ngươi hãy mang thông điệp này về cho Ngô Nhật Khánh. Trong thư, ta chỉ viết vỏn vẹn hai câu, nhưng đó là lời răn cho tất cả những kẻ đang cầm quyền ở phương Nam:
“Kẻ giữ đất – hãy lo đất sống. Kẻ giữ dân – phải giữ được dân.”
Lời thư này một lần nữa khẳng định triết lý "vì dân" của Trường Yên, đồng thời là một lời cảnh báo ngầm gửi đến Ngô Nhật Khánh. Hắn có thể giữ đất bằng vũ lực, nhưng nếu không giữ được lòng dân, thì đất đó cũng không tồn tại.
Khi sứ thần rút lui, bản đồ Đại Việt được trải lại. Lữ Kính và Tô Ẩn cùng Đinh Bộ Lĩnh nhìn vào những vùng đất phía Nam. Hồi kết này hé lộ một bản đồ hoàn toàn mới: Vùng Hoan Châu – Ái Châu – Nhật Nam (Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh) giờ đây không còn tĩnh lặng. Nơi đây bắt đầu trỗi dậy, với những dấu hiệu rõ ràng của việc chuẩn bị chiến tranh. Chưa rõ phe phái, nhưng những ngọn lửa của cuộc nổi dậy đang cháy âm ỉ, báo hiệu một cuộc chiến mới, phức tạp hơn, nơi lòng dân sẽ là yếu tố quyết định.
Đinh Bộ Lĩnh ngẩng nhìn về phía Nam, nơi những dãy núi hùng vĩ ẩn mình trong màn đêm. Anh nói với Lữ Kính, giọng anh đầy quyết tâm:
“Bắc đã quy về. Nay đến lúc… hành Nam.”
Anh biết rằng, con đường thống nhất Đại Việt còn dài và đầy chông gai. Miền Bắc đã tạm yên, nhưng phương Nam lại nổi sóng. Cuộc chiến không chỉ còn là binh đao, mà còn là cuộc chiến của lòng người, của lý tưởng và chính nghĩa.