CHƯƠNG 7 – VÂY KHE NON NƯỚC

Tin tức về sự kiện "Thiêu Chỉ Chánh Lệnh" ở Trường Yên, như một nhát dao xé toạc tấm màn uy quyền giả tạo, đã bay về Hoa Lư, thổi bùng lên ngọn lửa giận dữ cuồng nộ trong lòng Tể tướng Giả Tâm. Trên long sàng, hắn siết chặt bàn tay, những đốt xương trắng bệch, khuôn mặt hắn gân guốc, hằn lên vẻ căm tức tột độ. Hắn không thể tin rằng một lũ "dân đen" lại dám công khai chà đạp lên chiếu chỉ của triều đình. Giả Tâm lập tức triệu tập Đỗ Nhược Tán, một thuộc tướng cũ của Lã Đường, nổi danh với sự tàn bạo và kinh nghiệm chinh chiến nơi biên ải. Đỗ Nhược Tán, với khuôn mặt xương xẩu, những vết sẹo cũ hằn sâu trên thái dương, và đôi mắt ti hí luôn ánh lên vẻ khinh miệt những kẻ yếu hèn, vỗ ngực dõng dạc: "Tể tướng cứ yên lòng, hạ thần sẽ biến Trường Yên thành bãi đất trống chỉ trong ba ngày!". Hắn nhận lệnh, dẫn theo 800 tinh binh – những kẻ quen với việc càn quét, đàn áp, áo giáp chúng cũ kỹ nhưng vẫn tỏa ra mùi sắt lạnh ngắt, gươm đao lăm lăm, bước chân dứt khoát, tiếng giáp sắt lốp cốp vang lên khô khốc.

Sáng hôm sau, khi những tia nắng đầu tiên còn vương trên đỉnh núi, quân triều đình xuất phát. Hàng ngũ chỉnh tề, tiếng vó ngựa dồn dập, tiếng cờ xí phấp phới tạo nên một cảnh tượng uy hiếp. Từ trên những vách núi đá vôi sừng sững của Non Nước, dân chúng Trường Yên, ẩn mình sau những tảng đá rêu phong, chứng kiến cảnh tượng đó. Họ thấy rõ từng toán lính như những con kiến đen bò lổm ngổm trên triền núi, dần dần khép chặt vòng vây xung quanh thung lũng. Tiếng loa lệnh của địch, được khuếch đại bởi địa hình dốc, vang vọng khắp các vách đá, nghe khô khốc và đầy đe dọa. Tiếng hiệu lệnh quân sự lanh lảnh, tiếng trống trận trầm đục vọng đến tận những hang đá sâu nhất, gieo rắc nỗi lo sợ như những mũi kim châm vào từng tế bào. Mùi bụi đất và mồ hôi của đoàn quân đang tiến đến theo gió tạt vào thung lũng, báo hiệu một cuộc chiến không thể tránh khỏi.

Tuy nhiên, trong tình thế bị vây hãm bốn bề, không khí Trường Yên lại căng nhưng không hề hoảng loạn. Lữ Kính, vị học sĩ với vóc dáng gầy gò nhưng ánh mắt sắc lẹm như chim ưng, cùng Đinh Bộ Lĩnh đã bàn bạc kỹ lưỡng. Nắm rõ kế hoạch của địch đi đường sông và địa thế hiểm trở của Non Nước, Lữ Kính không hề tỏ ra sợ hãi khi thấy quân địch tiến sâu. Ông ta thậm chí còn cố tình cho dân binh rút lui, giả vờ yếu thế, để quân triều đình, với sự tự tin mù quáng và khinh thường đối thủ, lọt sâu vào trong thung lũng. Nơi đây, địa hình trở nên chật hẹp, quanh co như mê cung, những con đường đất nhỏ hẹp bị bao phủ bởi cây cối rậm rạp, dây leo chằng chịt, khiến ánh sáng mặt trời cũng khó lọt qua. Mùi ẩm mốc của rừng già, mùi lá mục rữa, tiếng côn trùng kêu vo ve hòa cùng tiếng giày trận lẹp kẹp trên đất lầy lội, dần trở thành nỗi ám ảnh của quân triều. Khi chúng lọt vào sâu, dân binh Trường Yên, như những bóng ma, bắt đầu xuất hiện từ mọi ngóc ngách, từ trên vách đá cheo leo, từ những bụi cây rậm rạp. Tiếng cung nỏ vụt gió, những hòn đá lớn được lăn xuống từ triền dốc, tạo nên âm thanh "thịch... thịch..." nặng nề trước khi va chạm. Những nhát giáo tre vót nhọn được đâm bất ngờ từ phía sau, xuyên qua những lớp giáp mỏng ở khớp nối. "Bắn! Bắn vào chân ngựa! Cắt đứt đội hình chúng!", tiếng Đinh Bộ Lĩnh vang lên, dứt khoát và rõ ràng giữa những tiếng la hét hỗn loạn. Quân triều bị đánh úp liên tục, không thể triển khai đội hình, những con ngựa bị thương hí lên đau đớn, đổ gục, làm tắc nghẽn lối đi.

Tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi cơn mưa rừng tầm tã bắt đầu trút xuống, không ngớt suốt ba ngày đêm. Mưa như thác lũ, biến những con đường mòn thành những dòng suối bùn chảy xiết, nhấn chìm cả giày ủng của quân lính, khiến việc di chuyển trở nên vô cùng khó khăn. Từng hạt mưa lạnh lẽo như kim châm vào da thịt, xuyên qua lớp áo giáp. Tiếng mưa rơi ào ạt, không ngừng nghỉ, át đi cả tiếng rên rỉ của những tên lính bị thương, tiếng thở dài của những kẻ đói khát. Đường hậu cần bị cắt đứt hoàn toàn. Lương thực, nước uống cạn kiệt, những khuôn mặt xanh xao, run rẩy vì lạnh và đói. Tinh thần quân lính suy sụp đến cùng cực. Mùi bùn lầy, mùi áo quần ẩm mốc, mùi phân ngựa và máu tươi hòa lẫn vào không khí đặc quánh, tạo nên một cảm giác tuyệt vọng.

Khi đêm thứ ba của trận mưa đen kịt bao trùm Trường Yên, không một ánh trăng, không một vì sao, không gian chìm vào bóng tối đặc quánh, chỉ có tiếng mưa và tiếng gió rít qua kẽ núi tạo nên những âm thanh ghê rợn. Đây chính là thời cơ vàng. Dưới sự chỉ huy trực tiếp của Đinh Bộ Lĩnh, dân binh Trường Yên hành động. Họ tắt mọi ngọn đuốc, di chuyển như những bóng ma trong màn đêm, mỗi bước chân đều cẩn trọng, khẽ khàng, tiếng bước chân được che lấp bởi tiếng mưa rơi ào ạt và tiếng gió rít qua kẽ núi. Dân binh dẫn theo hàng chục con ngựa gầy guộc, không yên cương, không dây cương, chỉ buộc những tảng đá lớn, lởm chởm, sắc cạnh vào lưng chúng bằng những sợi thừng gai thô ráp. Mỗi tảng đá nặng trịch, có tảng to bằng chiếc cối xay, được cố định chắc chắn. Khi đến đỉnh dốc cao nhất, nơi nhìn thẳng xuống doanh trại quân triều đình đang co ro dưới chân núi, Đinh Bộ Lĩnh ra hiệu. Dân binh đồng loạt dùng roi tre quật mạnh vào những con ngựa. Những con vật hoảng sợ, hí lên chói tai, lao đầu xuống vách núi, kéo theo những tảng đá khổng lồ. "Lăn đá! Lăn đá! Cho chúng chết hết!". Tiếng hô thì thầm nhưng đầy uy lực vang lên từ miệng những dân binh. Tiếng đá lăn ầm ầm từ vách núi, ban đầu là tiếng lạo xạo nhỏ, rồi dần lớn lên, biến thành âm thanh đáng sợ như tiếng sấm rền, tiếng gầm của quỷ dữ. Những tảng đá lớn, mang theo sức mạnh hủy diệt, lao thẳng vào doanh trại quân triều đình. Tiếng la hét kinh hoàng, tiếng xương cốt gãy rắc "rộp rộp", tiếng đổ vỡ của lều bạt "sột soạt", tất cả hòa lẫn vào nhau trong một biển hỗn loạn. Đỗ Nhược Tán, tên tướng quân kiêu ngạo, đang cuộn mình trong chăn, chưa kịp định thần, đã bị một tảng đá lớn bằng cái mâm đè nát, thân thể hắn biến dạng hoàn toàn, máu tươi bắn tung tóe lên tấm lều vải ẩm ướt, rồi hòa vào vũng bùn đen ngòm.

Cái chết thảm khốc của Đỗ Nhược Tán đã đẩy quân triều đình vào sự hỗn loạn tột độ. Không có tướng chỉ huy, lại bị đánh úp trong đêm tối bởi một thứ vũ khí không thể lường trước, chúng bỏ lại tất cả vũ khí, lương thực, trang bị, hoảng loạn tháo chạy. Tiếng vó ngựa dồn dập, tiếng la hét cầu cứu của những tên lính bị kẹt, tiếng rên rỉ của những kẻ bị thương vọng lại từ mọi hướng, hòa cùng tiếng mưa vẫn chưa dứt. Chúng giẫm đạp lên nhau, trượt chân trong bùn lầy, cố gắng thoát khỏi thung lũng tử địa. Khi ánh bình minh đầu tiên hé rạng, chiếu rọi xuống Trường Yên, khung cảnh hiện ra thật hoang tàn: xác ngựa, xác lính ngổn ngang, vũ khí vương vãi khắp nơi, lều bạt rách nát, bùn đất nhuộm màu máu đỏ tươi. Nhưng không khí ở Trường Yên lại hừng hực một niềm vui chiến thắng. Dân binh, dù mệt mỏi và lấm lem bùn đất, nhưng ánh mắt họ rạng ngời niềm tự hào. Tiếng reo hò "Trường Yên thắng rồi! Chúng ta thắng rồi!" vang dậy khắp thung lũng, không phải tiếng reo vang của một quân đội chiến thắng trận lớn, mà là tiếng reo hò từ tận đáy lòng của những con người vừa thoát khỏi ách áp bức. Đây không chỉ là một trận thắng đơn thuần, đây là chiến thắng đầu tiên của dân binh Trường Yên trước quân đội triều đình chính quy, một chiến thắng vang dội, chứng minh rằng lòng dân và địa thế hiểm trở có thể đánh bại được vũ khí và quân số áp đảo. "Trường Yên chính thức thắng trận đầu!" Tiếng hô ấy, không chỉ là khẩu hiệu, mà là lời khẳng định về một ngọn cờ mới đã được dựng lên giữa loạn lạc, một lời hứa hẹn về sự thay đổi sắp tới, gieo mầm hy vọng vào trái tim của mỗi người dân Đại Việt đang sống trong lầm than.