CHƯƠNG 6: THIÊU CHỈ CHÁNH LỆNH

Tại Hoa Lư, bầu không khí trong chính điện giờ đây không còn là sự tranh giành quyền lực ngầm, mà đã chuyển sang một vẻ lạnh lẽo, uy nghiêm đến đáng sợ. Tể tướng Giả Tâm, với gương mặt vô cảm và ánh mắt sắc lạnh, đã ra tay dứt khoát. Hắn hạ “Minh Chính Chỉ” – một bản chiếu thư được viết trên giấy vàng óng, đóng dấu triện đỏ chót, toát lên vẻ trang trọng giả tạo của quyền lực trung ương. Giọng hắn vang vọng trong đại điện, âm vang lạnh lẽo: "Trường Yên, vùng đất đã trở thành 'tư hộ phản đạo', ngang nhiên chống lại thiên mệnh và vương triều! Nay, ta tuyên bố, đây là chiếu chỉ chính thức, cho phép quân đội triều đình xử lý bằng vũ lực, bình định kẻ loạn nghịch, không tha một ai!". Chiếu chỉ ấy không chỉ là một lệnh trừng phạt, mà là một lời tuyên chiến công khai, một đạo luật cho phép bóp nát mọi sự phản kháng. Các quan lại thân cận của Giả Tâm, ai nấy đều cúi đầu rạp mình, không một tiếng phản đối. Họ hiểu rằng, đã đến lúc triều đình sẽ dùng máu để lập lại cái gọi là "kỷ cương".

Nhưng tại Phong Châu, cách kinh thành hàng trăm dặm, Lữ Kính – vị học sĩ với mái tóc điểm bạc và đôi mắt tinh anh – lại đón nhận những thông tin hoàn toàn khác. Trong căn thư phòng vắng lặng, chỉ có tiếng gió xào xạc qua tán lá tre, một người mật thám, ăn mặc như một lái buôn bình thường, gương mặt lấm lem bụi đường, đã đến gõ cửa. "Bẩm học sĩ, mật báo từ nội tuyến trong Đại La... Giả Tâm đã ra Minh Chính Chỉ, và quân đội sẽ đàn áp Trường Yên. Chúng sẽ đi theo đường sông Hoàng Long, dùng thuyền chiến và quân bộ dọc hai bờ!". Người mật thám thì thầm, giọng khẩn trương. Lữ Kính khẽ gật đầu, khuôn mặt ông đanh lại. Ông biết rõ sự hiểm ác của Giả Tâm, và hiểu rằng việc đi đường sông không chỉ nhanh chóng mà còn có thể vận chuyển quân số lớn, áp đảo hoàn toàn dân binh Trường Yên nếu không có sự chuẩn bị. Mùi mực tàu, mùi giấy dó trong thư phòng giờ đây như hòa lẫn với mùi khói súng tưởng tượng.

Tại Trường Yên, không khí căng thẳng bao trùm. Mọi ánh mắt đều đổ dồn về con đường chính dẫn vào làng, nơi một sứ thần triều đình cùng vài tên lính gác đã xuất hiện, tay cầm bản chiếu thư cuộn tròn, thái độ hống hách. Tên sứ thần, một gã quan lại béo tốt, mặc áo gấm lòe loẹt, đầu đội mũ cánh chuồn, khuôn mặt hắn nhăn nhó vẻ khinh khỉnh, hắn vung tay ra hiệu cho lính dẹp đường. "Dân Trường Yên! Quan triều đình đến ban chiếu! Kẻ nào chống đối sẽ bị xử tội chết!". Giọng hắn the thé vang lên, phá tan sự im lặng đang bao trùm. Nhưng lần này, không còn là sự sợ hãi. Từ các ngõ hẻm, từ những lùm cây ven đường, dân binh Trường Yên xuất hiện. Họ không mặc giáp sắt, chỉ là những người nông dân, thợ săn, tay cầm gậy tre vót nhọn, cuốc chim, ánh mắt kiên định. Họ không lao vào tấn công ngay. Thay vào đó, một nhóm dân binh nhanh nhẹn, tay thoăn thoắt, dùng những cây tre khô dài, dựng thành một cái giá đơn sơ ngay giữa đường. Sứ thần và đám lính ngớ người. Khi tên sứ thần định xé chiếu thư ra đọc, một tiếng hô vang lên từ phía dân binh: "Giặc giả! Không nghe chiếu giả! Sứ thần Giả Tâm, ngươi dám bước qua đây, ta sẽ thiêu cháy cả ngươi lẫn chiếu thư!". Giọng nói vang dội, đầy khí phách. Không đợi mệnh lệnh, một người dân binh, tay cầm ngọn đuốc, bước tới, châm lửa vào những cọc tre. Lửa bùng lên nhanh chóng, liếm vào nền trời xám xịt. Một thanh niên khác nhanh nhẹn giật lấy bản chiếu thư trên tay sứ thần, ném thẳng vào đống lửa đang cháy rừng rực. Tên sứ thần và đám lính kinh hãi, không dám tiến lên. Ngọn lửa thiêu rụi tấm giấy vàng, biến nó thành tro bụi bay lơ lửng trong không khí, mùi giấy cháy khét lẹt lan tỏa, như một lời thách thức công khai gửi đến Giả Tâm và toàn bộ triều đình suy tàn.

Giữa ánh lửa bập bùng đang thiêu rụi chiếu chỉ, một bóng người xuất hiện. Lần đầu tiên, Đinh Bộ Lĩnh bước ra trước mặt dân chúng với một bộ giáp. Không phải là giáp sắt lộng lẫy của tướng lĩnh triều đình, mà là một bộ giáp da đơn giản, được may từ da trâu thô ráp, nhưng vừa vặn và chắc chắn, ôm lấy vóc dáng rắn rỏi của anh. Trên đầu anh đội một chiếc mũ da tối màu, không có lông vũ hay ngọc ngà, chỉ có vẻ kiên nghị của một người dẫn đầu. Tiếng xì xào ngạc nhiên xen lẫn thán phục vang lên trong đám đông. Đinh Bộ Lĩnh tiến lên, đứng thẳng trước đống lửa đang cháy, gương mặt anh được ánh lửa chiếu rọi, càng thêm phần cương nghị. Anh giơ cao cánh tay, bàn tay anh siết chặt không khí như nắm lấy một thanh gươm vô hình. Giọng anh vang vọng, từng lời chắc nịch, dứt khoát như lời thề: "Chiếu ấy thiêu đi! Tro bụi của nó sẽ tan theo gió. Nhưng máu của chúng ta... máu của những người con Đại Việt, máu của người dân Trường Yên, ta sẽ giữ lấy!". Lời tuyên bố của anh không chỉ là sự chống đối, mà là một lời thề bảo vệ, một lời khẳng định chủ quyền của dân tộc. Tiếng hô vang dậy, từ mỗi người dân: "Giữ lấy máu ta! Giữ lấy máu ta!". Tiếng hô ấy, không phải là lời phản kháng bộc phát, mà là sự đồng lòng tuyệt đối, là khí thế hừng hực muốn chiến đấu đến cùng.

Sau ngày "Thiêu Chỉ Chánh Lệnh" ấy, Trường Yên không còn là một làng quê đơn thuần, mà đã trở thành một biểu tượng, một ngọn hải đăng cho những ai đang khao khát tự do. Từ các vùng ven như Văn Châu, nơi có những cánh đồng lúa xanh ngút ngàn; Thần Nông, nơi đất đai cằn cỗi nhưng con người kiên cường; và Yên Mô, nơi những làng chài ven sông sống bằng nghề đánh bắt, dòng người bắt đầu đổ về Trường Yên. Họ đến không phải vì nghe lệnh, mà vì nghe theo tiếng gọi của lòng mình, vì những câu chuyện về sự dũng cảm của dân binh Trường Yên, về lời tuyên bố đanh thép của Đinh Bộ Lĩnh. Họ là những người nông dân gầy guộc vác theo cuốc, xẻng; những người thợ săn mang theo cung nỏ, bẫy thú; những người thợ rèn tay còn lấm lem than; và cả những phụ nữ, trẻ em đi theo để tiếp tế. Họ mặc những bộ áo vải cũ kỹ, trên lưng cõng theo một gói hành lý nhỏ xíu, nhưng trong ánh mắt mỗi người đều rực lên ngọn lửa hy vọng. Họ xin gia nhập "hương binh" – đội quân của nhân dân, không phải của triều đình – nguyện cùng Đinh Bộ Lĩnh đứng lên bảo vệ quê hương. Trường Yên, giờ đây, đã thực sự trở thành cái nôi của một cuộc khởi nghĩa, nơi những đốm lửa nhỏ đã được thắp lên, chuẩn bị lan ra thành ngọn lửa thiêu rụi bóng tối chuyên quyền.