CHƯƠNG 5: ĐỐM LỬA TRƯỜNG YÊN

Mỗi khi vầng thái dương lặn về phía dãy núi trùng điệp phía Tây, đổ bóng đen kịt xuống thung lũng Trường Yên, cũng là lúc một nhịp sống khác bắt đầu trỗi dậy. Không khí đêm ở đây thường mang theo hơi ẩm lạnh của đá núi và mùi hương ngai ngái của cỏ dại mọc ven suối. Dưới tán lá già cỗi của cây đa cổ thụ trăm tuổi, nơi những rễ cây buông rủ như tấm rèm dày đặc, những ánh sáng leo lét từ vài ngọn đuốc nhỏ được che chắn kỹ lưỡng bắt đầu lấp ló. Tiếng thì thầm khe khẽ của dân chúng hòa lẫn với tiếng côn trùng rả rích, tạo nên một bản giao hưởng vừa căng thẳng vừa bí ẩn. Họ là những người nông dân với đôi bàn tay chai sạn, những người thợ săn với ánh mắt sắc lẹm, những bà mẹ bế con thơ cuộn mình trong tấm áo vải thô đã sờn. Gương mặt họ, dưới ánh sáng yếu ớt của lửa, hiện rõ những nếp nhăn của lo toan, nhưng cũng ánh lên vẻ mong chờ.

Giữa vòng vây của những con người ấy, Tô Ẩn – người hào trưởng với vết sẹo dài vẫn còn đỏ ửng trên vai, minh chứng cho trận đòn roi tàn bạo của quan phủ – đứng hiên ngang. Anh mặc chiếc áo vải nâu sẫm, không một chút hoa văn, vai áo rộng khiến vóc dáng gầy gò của anh thêm phần mạnh mẽ. Giọng anh trầm ấm, nhưng mỗi từ ngữ phát ra đều mang theo sức nặng của nỗi phẫn uất và ý chí kiên định: "Hỡi những người con của Trường Yên, hãy lắng nghe 'Bách Gia Thất Pháp' – những điều luật được viết bằng nước mắt của chúng ta!". Anh giơ cao một tấm giấy dó đã ố vàng, trên đó, từng nét chữ viết tay có vẻ vội vàng nhưng dứt khoát: "Điều thứ nhất: Đất đai là mồ hôi, xương máu của tổ tiên, không thể tùy tiện tịch biên! Điều thứ hai: Thuế má phải công bằng, không thể vắt kiệt sức dân bằng ba tầng thuế vô lý! Điều thứ ba: Con người có quyền tự do sinh sống, không bị trói buộc bởi những luật lệ tàn ác!..." Từng lời của Tô Ẩn như những nhát dao khắc sâu vào tâm khảm người nghe, khơi dậy ngọn lửa căm phẫn âm ỉ bấy lâu. Một bà lão ngồi phía trước, mái tóc bạc phơ rối bù, tay bà run rẩy vuốt nhẹ lên khuôn mặt gầy guộc của đứa cháu nhỏ đang say ngủ, nước mắt bà lặng lẽ lăn dài trên gò má hằn sâu nếp nhăn. Một thanh niên trai tráng, khuôn mặt lấm lem bùn đất, tay nắm chặt chiếc cuốc chim, ánh mắt anh ta bừng lên ngọn lửa giận dữ, hàm răng nghiến chặt ken két. Họ đã chịu đựng quá lâu, và giờ đây, lời của Tô Ẩn đã cho họ một tia sáng, một lẽ phải để bám víu.

Cũng trong những đêm như thế, tại một bãi đất trống được bao quanh bởi những tảng đá lớn và bụi cây rậm rạp, Đinh Bộ Lĩnh đang âm thầm xây dựng lực lượng. Anh không cần trống chiêng, không cần cờ xí. Vóc dáng anh thanh mảnh, áo quần vải thô mộc mạc, nhưng mỗi động tác của anh đều dứt khoát, mạnh mẽ. "Nhanh lên! Nhanh lên nữa!" Giọng anh không quá to, nhưng đủ để xuyên thấu màn đêm. Anh dạy những thanh niên trai tráng, những người thợ săn, nông dân mà anh đã chiêu mộ, cách sử dụng những cây gậy tre vót nhọn sắc bén như giáo, cách biến chiếc cuốc làm nông thành vũ khí phòng thủ, cách ném những hòn đá từ xa sao cho chính xác. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân họ, tiếng thở dốc nặng nề sau mỗi bài tập, tiếng những cành tre vút mạnh trong không khí, tất cả hòa quyện với tiếng suối chảy róc rách gần đó. Họ tập di chuyển im lặng như những bóng ma, học cách phục kích từ sau những bụi cây um tùm. Nỗi sợ hãi vẫn còn hiện rõ trong ánh mắt họ, nhưng được thay thế dần bằng sự quyết tâm và một niềm tin mãnh liệt vào người thủ lĩnh trẻ tuổi này.

Sự bình yên đầy rẫy căng thẳng của Trường Yên không kéo dài được bao lâu. Một đêm nọ, dưới ánh trăng mờ nhạt bị che khuất bởi những đám mây đen, tiếng vó ngựa dồn dập, nặng nề bỗng xé tan sự tĩnh lặng của làng quê. Đó là toán quân tuần tra của phủ Ngự, khoảng hai mươi tên lính, áo giáp sắt hoen gỉ, cưỡi những con ngựa gầy guộc, miệng sùi bọt mép vì chạy đường dài. Mùi mồ hôi ngựa và mùi sắt thép rỉ sét xộc thẳng vào mũi những người dân đang lẩn trốn. "Thằng Tô Ẩn đâu? Mau ra đây chịu tội! Kẻ phản nghịch!". Một tên lính to lớn, mặt mũi dữ tợn, quắc mắt nhìn xung quanh, giọng hắn the thé như xé vải, vừa dứt lời đã vung chân đạp đổ cánh cổng tre mục nát của nhà Tô Ẩn, gỗ tre văng tung tóe. Nhưng chúng không ngờ, đó là một cái bẫy. Từ những con hẻm nhỏ tối om, từ những bụi tre dày đặc hai bên đường, những bóng người thoăn thoắt lao ra. Đó là nhóm dân binh của Đinh Bộ Lĩnh. Họ không đối mặt trực diện, mà dùng chiến thuật du kích: những sợi dây thừng bện bằng dây rừng bất ngờ quăng ra, thòng vào chân ngựa khiến chúng ngã chỏng vó; những hòn đá lớn ném mạnh vào đầu lính làm chúng choáng váng; những cây gậy tre vót nhọn lia thẳng vào chân, vào tay những tên binh lính đang hoảng loạn. Tiếng la hét của binh lính, tiếng ngựa hí thất thanh, tiếng va chạm lốp cốp của giáp sắt, tiếng gươm đao loảng xoảng loạn xạ trong đêm tối. Dân binh của Đinh Bộ Lĩnh, dù vũ khí thô sơ, nhưng lại quen thuộc địa hình, chiến đấu bằng sự dũng cảm và lòng căm thù bị dồn nén bấy lâu. Chỉ trong chốc lát, toán quân tuần tra đã bị đánh tan tác. Nhiều tên bị thương tích nặng, phải vội vã tháo chạy trong hỗn loạn, bỏ lại vài chiếc giáo gãy, vài vệt máu đen sẫm trên nền đất ẩm và nỗi kinh hoàng hiện rõ trên khuôn mặt.

Khi đốm lửa kháng cự ở Trường Yên bắt đầu bùng lên dữ dội, một luồng sinh khí mới cũng được tiếp thêm từ nơi xa. Một đêm nọ, một chiếc thuyền nhỏ không cờ hiệu, lướt nhẹ trên dòng sông Hoàng Long, cập bến lặng lẽ ở một bến vắng. Từ trên thuyền, vài thùng gỗ được bọc vải kỹ càng, tỏa ra mùi thuốc bắc thoang thoảng, cùng những bao tải nặng trĩu lương khô được bí mật chuyển lên bờ, tất cả đều là tiếp tế từ Lữ Kính. Cùng với số hàng hóa quý giá đó, một bức thư được viết bằng chữ thảo bay bổng trên giấy lụa tinh xảo, được một người học trò thân tín của Lữ Kính mang đến tận tay Đinh Bộ Lĩnh. Ánh nến trong lều chỉ đủ soi rõ nét chữ, nhưng Đinh Bộ Lĩnh nhận ra ngay nét bút quen thuộc của Lữ Kính. Từng câu chữ như khắc vào tâm khảm anh: "Nước mất chính thống, dân tộc lầm than. Ta Lữ Kính này, dõi theo ngươi từ những bước đi đầu tiên, thấy ở ngươi cái khí phách của một đấng minh quân. Nếu ngươi dám đứng lên, dám xưng vương, ta nguyện dâng cả bút lẫn binh, dốc hết sức phò tá ngươi dựng lại nghiệp lớn, trả lại thái bình cho muôn dân!". Lời lẽ trong thư không chỉ là lời hứa, mà còn là một lời khẳng định, một sự khích lệ to lớn, đánh thức ý chí tiềm ẩn trong lòng Đinh Bộ Lĩnh.

Tối hôm đó, dưới ánh lửa trại bập bùng giữa quảng trường làng, dân chúng Trường Yên, từ những đứa trẻ con với đôi mắt tròn xoe đến những lão nông già nua, tất cả đều vây quanh Đinh Bộ Lĩnh. Gương mặt họ, dù còn hằn vẻ mệt mỏi và lo lắng, nhưng đều ánh lên vẻ mong chờ. Đinh Bộ Lĩnh bước ra giữa đám đông, vóc dáng anh trở nên cao lớn lạ thường dưới ánh lửa nhảy múa. Anh không nói về việc lập triều, không nói về việc xưng đế. "Hỡi đồng bào Trường Yên! Ta không làm vương, ta không tranh giành ngôi vị! Ta chỉ là một người con của dân, đứng lên để đánh kẻ cướp ngôi, đánh kẻ bạo tàn đang giày xéo quê hương chúng ta! Đánh cho đến khi nào người dân được an cư lạc nghiệp, đánh cho đến khi nào giang sơn này được thanh bình trở lại!". Giọng anh vang dội, đầy quyết tâm, không còn là tiếng nói của một hào trưởng địa phương mà là tiếng nói của một lãnh tụ dân tộc, lời anh vang vọng trong đêm, mang theo hy vọng và sức mạnh. Tiếng hô vang dậy: "Đánh kẻ cướp ngôi! Đánh kẻ bạo tàn!". Tiếng hô ấy, không chỉ là lời hiệu triệu, mà còn là lời thề son sắt của những con người đã bị dồn đến bước đường cùng.

Từ khoảnh khắc ấy, ngọn lửa kháng nghị không còn chỉ âm ỉ cháy trong lòng Trường Yên. Trận đánh lui quân tuần tra, lời tuyên bố mạnh mẽ của Đinh Bộ Lĩnh, và sự ủng hộ ngầm từ những trí thức như Lữ Kính, tất cả đã biến Trường Yên thành một đốm lửa bùng lên mạnh mẽ, rực rỡ trong đêm tối của loạn lạc. Tiếng vang của nó không chỉ dừng lại ở thung lũng đá vôi này, mà còn lan truyền đến các châu lân cận. Từ Đường Lâm, Siêu Loại cho đến những làng mạc xa xôi, những người dân vốn đang nếm trải sự áp bức của "Tân Luật Hắc Văn" và sự chuyên quyền của Giả Tâm, đều ngầm nghe ngóng, truyền tai nhau câu chuyện về Đinh Bộ Lĩnh và đốm lửa Trường Yên. Họ bắt đầu cảm nhận được rằng, đã đến lúc phải đứng lên, đã đến lúc ngọn lửa "lửa cục bộ" này cần được nhóm lên ở khắp nơi, để chống lại triều đình đang bắt đầu xuất binh đàn áp. Những cuộc họp bí mật diễn ra nhiều hơn, những lời bàn tán về "Nghĩa Binh" của Đinh Bộ Lĩnh vang vọng trong các khu chợ, các quán trà vắng khách. Một kỷ nguyên mới của sự phản kháng đang bắt đầu hình thành, báo hiệu một cuộc chiến tranh tổng lực sắp bùng nổ, khi lòng dân đã không còn chịu đựng được nữa và ngọn lửa chính nghĩa bắt đầu nhen nhóm ở khắp mọi nơi.