CHƯƠNG 45 – LỜI THỀ HAI SÔNG

Đêm Dân Lửa tại Đỗ Giang đã trở thành một dấu son chói lọi, không chỉ khẳng định lòng dân vững bền mà còn giáng một đòn chí mạng vào ý đồ của Phạm Bạch Hổ và Liên Minh Giáp Bắc. Trước sức mạnh của niềm tin và sự đồng lòng, mọi âm mưu chia rẽ đều trở nên vô hiệu. Từ chiến thắng tinh thần này, Đinh Bộ Lĩnh và Lữ Kính quyết định củng cố thêm niềm tin bằng một hành động có ý nghĩa lịch sử sâu sắc.

Sau khi Phạm Bạch Hổ rút quân, Trường Yên đã chính thức làm chủ Đỗ Giang. Đinh Bộ Lĩnh, Lữ Kính và Tô Ẩn cùng nhau đưa ra một quyết định táo bạo: tổ chức một buổi lễ trọng đại, nơi Trường Yên chính thức lập thệ ước mới. Buổi lễ diễn ra trang trọng tại một bãi đất trống rộng lớn, nằm giữa dòng sông Đỗ Giang và con sông Hoa Lư huyền thoại – hai con sông đã chứng kiến những chiến công và đau thương của Trường Yên.

Trước hàng vạn quân sĩ và dân chúng từ khắp các vùng được giải phóng, Đinh Bộ Lĩnh tuyên đọc Lời thề quân dân đồng lòng:

"Hỡi trời đất! Hỡi tổ tiên! Hỡi bá tánh muôn dân! Trung Nghĩa Hành Đạo Quân thề rằng: Chúng ta khởi binh không phải vì quyền lực, không phải vì danh vọng. Chúng ta không xưng vương! Chúng ta không chiếm đất của bất kỳ ai! Chúng ta chỉ dẹp loạn, dẹp trừ những kẻ bạo tàn, những kẻ áp bức dân lành! Chúng ta sẽ cùng dân xây dựng lại một Đại Việt thái bình, thịnh vượng, nơi mỗi người dân đều được sống trong no ấm, an lành! Lời thề này, trời đất chứng giám, trăm họ soi rọi!"

Lời thề vang vọng khắp không gian, chạm đến từng trái tim. Để ghi dấu lời thề bất hủ này, Đinh Bộ Lĩnh cho dựng một tấm bia đá lớn, được đẽo gọt cẩn thận, khắc rõ ràng từng câu chữ của lời thề. Tấm bia được đặt trang trọng ngay giữa hai dòng sông: Đỗ Giang và Hoa Lư, như một biểu tượng vĩnh cửu cho cam kết của Trường Yên với dân chúng và non sông.

Tuy nhiên, trong nội bộ Trường Yên, lời thề "không chiếm đất" lại gây ra một số xung đột. Nhiều tướng lĩnh, vốn quen với lối tư duy chiếm đất lập công, tỏ ra lo lắng. "Chủ công," một tướng hỏi, "nếu ta không chiếm đất, vậy thì quyền lợi của tướng sĩ chúng ta sẽ ở đâu? Không chiếm đất thì quân sẽ mất lợi, làm sao khuyến khích tướng sĩ xông pha trận mạc?" Nỗi lo lắng này không phải không có lý, bởi theo lẽ thường, tướng lĩnh sẽ được ban thưởng đất đai, bổng lộc sau chiến công.

Lữ Kính, người đã lường trước điều này, lập tức đưa ra một “Quân Ước Mới” – một hệ thống phân chia công trạng và quyền lợi hoàn toàn khác biệt. "Chư vị tướng sĩ! Các ngươi lo lắng là phải. Nhưng ta sẽ không để các ngươi chịu thiệt. Từ nay, người cầm quân sẽ được chia theo công – không chia theo đất!" Ông giải thích: "Mỗi chiến công, mỗi sự hy sinh của các ngươi sẽ được ghi nhận rõ ràng. Ai chiến đấu dũng mãnh, ai lập được công lớn, ai bảo vệ dân an, sẽ được ban thưởng xứng đáng bằng lương bổng, bằng tước hiệu, và bằng sự tôn trọng của bá tánh. Ai có tài, có đức sẽ được trọng dụng ở những vị trí quan trọng trong việc xây dựng đất nước sau này, không phải là làm quan cai trị, mà là làm người phụng sự dân. Hơn nữa, việc quản lý đất đai sẽ do chính dân chúng tự quyết, nhưng họ sẽ luôn ghi nhớ công ơn của những người đã giải phóng và bảo vệ họ."

Lời giải thích của Lữ Kính đã dập tắt mọi nghi ngờ. Tướng sĩ hiểu rằng, "không chiếm đất" không có nghĩa là không có công lao hay không có lợi ích. Lợi ích giờ đây được định nghĩa bằng công trạng và sự phụng sự, chứ không phải bằng tài sản hay quyền lực cai trị.

Lời thề "Hai Sông" và "Quân Ước Mới" đã lan truyền nhanh chóng. Nó không chỉ củng cố niềm tin trong nội bộ Trường Yên, mà còn tạo ra một làn sóng mạnh mẽ khắp Đại Việt. Dân chúng từ các vùng phụ cận, vốn đã chịu đựng sự áp bức của các sứ quân khác, nay nghe tin về Đinh Bộ Lĩnh và chính sách "vì dân" của ông, đã tự nguyện kéo về Trường Yên. Hàng ngàn người đổ về, không phải để tị nạn, mà để xin nhập vào nghĩa quân, nguyện cùng Trường Yên dẹp loạn. Đây là một minh chứng hùng hồn cho sức hút của chính nghĩa, một sức mạnh mà binh đao không thể có được.

Trong lúc đó, tại các vùng đất khác, Liên Minh Giáp Bắc đã bắt đầu hoài nghi lẫn nhau. Phạm Bạch Hổ tuy lui quân, nhưng vẫn còn ấm ức. Nguyễn Khoan thì liên tục than phiền về việc mất đất. Còn Kiều Công Hãn, sau bức thư riêng của Lữ Kính, vẫn giữ thái độ lừng chừng, Phong Châu không động binh để giúp đỡ Liên Minh, và Đằng Châu của Phạm Bạch Hổ cũng đã lui sớm mà không giao chiến lớn. Sự thiếu nhất quán và lòng tin lung lay đã khiến liên minh này gần như tan rã trước khi thực sự đối mặt với Trường Yên.

Trong căn lều chỉ huy, Lữ Kính nhìn tấm bản đồ Đại Việt. Ông không cần phải nhìn quân địch đổ máu. Ông nhìn thấy sự tan rã trong chính nội bộ của chúng. Ông khẽ mỉm cười, rồi chậm rãi nói, giọng ông trầm ấm nhưng đầy tự hào:

“Ta chưa ra trận, mà quân họ đã tan lòng. Chính là thắng đầu tiên của chữ ‘Nghĩa’.”

Lời của Lữ Kính không chỉ là sự tổng kết một chiến thắng, mà còn là một triết lý sâu sắc. "Chữ 'Nghĩa'" đã chiến thắng trước mọi âm mưu, trước mọi toan tính. Trường Yên đã không chỉ chinh phục được đất đai, mà còn chinh phục được lòng người, mở ra một con đường mới cho Đại Việt, nơi chính nghĩa và lòng dân sẽ là nền tảng cho một kỷ nguyên hòa bình.