Thất bại ở Lũy Đỗ Giang là một cú tát mạnh vào Trường Yên, nhưng không làm lung lay ý chí của Đinh Bộ Lĩnh. Lời của Lữ Kính: "Nếu không phá được Lũy Đỗ, thì đừng mơ đến đồng bằng" vẫn văng vẳng bên tai, thôi thúc họ tìm cách phá vỡ thế bế tắc. Trường Yên cần một chiến thắng, và họ cần nó nhanh chóng.
Sau trận đầu, Lữ Kính nhận thấy Lũy Đỗ Giang quá kiên cố từ đất liền và trên bờ. Do đó, ông quyết định chuyển trọng tâm sang mặt nước. Quân Trường Yên nhanh chóng huy động gỗ, tre, rơm rạ, và dây thừng, ngày đêm đóng những pháo đài nổi bằng bè gỗ kiên cố. Những pháo đài này không chỉ dùng để canh gác mà còn để phản kích từ mặt nước, áp sát Lũy Đỗ Giang, tạo ra một thế trận mới trên sông.
Tuy nhiên, Lữ Kính biết rằng chỉ phòng thủ trên sông là chưa đủ. Ông cần một đòn chí mạng để làm suy yếu Lũy Đỗ, buộc Đỗ Cảnh Thạc phải lộ sơ hở. Trong một đêm trăng non, khi gió bắt đầu thổi mạnh về phía lũy, Lữ Kính đưa ra một đề xuất táo bạo: tập kích đêm, dùng binh cảm tử để đốt kho lương của địch ven sông. "Kho lương là huyết mạch của chúng. Đốt được kho lương, Lũy Đỗ sẽ suy yếu, buộc chúng phải tháo chạy hoặc mở cửa thành để tiếp ứng," Lữ Kính phân tích.
Đinh Bộ Lĩnh đồng ý. Dù nguy hiểm, nhưng đây là cơ hội tốt nhất để xoay chuyển cục diện.
300 quân tinh nhuệ, cảm tử nhất của Trường Yên, dưới sự chỉ huy của Nguyễn Tĩnh – vị tướng trẻ đầy nhiệt huyết đã từng đề xuất dời bản doanh về Tam Đái – được lựa chọn. Mỗi người lính mang theo bó đuốc tẩm dầu, cung nỏ và lưỡi đoản kiếm. Họ lặng lẽ chèo thuyền nhỏ, lợi dụng đêm tối và dòng nước xiết, tiến về phía Lũy Đỗ Giang.
Dòng sông về đêm đầy rẫy nguy hiểm. Thuyền bè của quân cảm tử luồn lách qua những con sóng lớn, tránh khỏi tầm nhìn của tháp canh địch. Họ đã đến rất gần bờ, chỉ còn cách kho lương vài trượng. Mũi tên lửa đã được châm, sẵn sàng phóng vào mục tiêu.
Nhưng bất ngờ, một cơn gió lớn từ đâu thổi đến, đổi hướng một cách đột ngột. Ngọn lửa trên các bó đuốc bỗng chốc bùng lên dữ dội, thiêu rụi phần đầu thuyền, đồng thời thổi ngược về phía quân Trường Yên. Kế hoạch đốt lửa từ xa để tạo hỗn loạn đã thất bại thảm hại. Tiếng la hét của quân cảm tử khi lửa bén vào người, cùng với ánh lửa bùng lên trên sông, ngay lập tức báo động quân địch.
Từ trên các lầu canh, quân Đỗ Cảnh Thạc nhanh chóng nhận ra tình hình. Chúng không chỉ phản kích bằng cung nỏ mà còn dùng cả pháo hỏa. Những quả cầu lửa khổng lồ lại được phóng ra, biến mặt sông thành một biển lửa kinh hoàng. Quân Đỗ phản đòn mạnh, không chỉ tiêu diệt đội cảm tử trên sông mà còn đồng loạt giáng đòn vào các pháo đài nổi của Trường Yên.
Trận chiến biến thành một cuộc thảm sát. Quân cảm tử bị bao vây tứ phía, không đường thoát. Pháo đài nổi của Trường Yên cũng bị tấn công dữ dội. Trong giờ khắc sinh tử, Nguyễn Tĩnh, dù biết không thể thay đổi cục diện, vẫn dũng cảm đứng vững trên chiếc bè lớn nhất. Anh nhìn thấy những chiếc bè nhỏ hơn đang bị cháy, quân địch tràn lên như ong vỡ tổ. Anh biết, nếu chiếc bè lớn này bị chìm, toàn bộ quân Trường Yên trên sông sẽ bị mắc kẹt, không còn đường lui.
"Không lùi! Giữ bè! Giữ bè cho đồng đội rút lui!" Nguyễn Tĩnh gầm lên, tay vung kiếm, lao vào giữa vòng vây địch. Anh chiến đấu như một con mãnh hổ bị thương, sức lực phi thường. Từng vết kiếm, từng mũi tên găm vào người, nhưng anh vẫn không gục ngã. Anh đã chiến đấu một cách điên cuồng, dồn hết sức tàn để giữ vững chiếc bè, ngăn không cho bè sông bị chìm, tạo ra một bức tường sống cho đồng đội.
Chính nhờ sự hy sinh kiên cường của Nguyễn Tĩnh, kịp lúc giúp phần lớn quân Trường Yên lui về an toàn. Anh đã dùng thân mình chặn đứng bước tiến của quân Đỗ Cảnh Thạc trên sông, mua lấy thời gian quý báu cho đồng đội rút lui về trại. Khi những tiếng nổ cuối cùng tắt hẳn, chiếc bè của Nguyễn Tĩnh đã chìm vào lòng sông, mang theo thân xác anh và những người lính cảm tử cuối cùng.
Trận chiến đêm đó là một thất bại thảm khốc của Trường Yên, được gọi là “Đêm Trường Sông Máu”. Số thương vong vượt quá 500 người, nhiều hơn cả những trận đánh khốc liệt nhất trước đây. Nỗi đau mất mát bao trùm trại Trường Yên.
Sáng hôm sau, Đinh Bộ Lĩnh, với khuôn mặt nặng trĩu, đã đích thân đến bờ sông Dự. Anh nhìn dòng nước vẫn còn vương vết máu, nhìn những thi thể đồng đội được vớt lên, lòng đau như cắt. Anh lệnh cho quân sĩ chôn cất toàn bộ tử sĩ ngay bên bờ sông, xây một ngôi mộ chung lớn. Trên ngôi mộ, anh cho dựng một cột gỗ lớn, tự tay khắc những dòng chữ thấm đẫm nước mắt nhưng đầy ý nghĩa:
“Chết không uổng – nếu sống là vì dân.”
Lời khắc trên cột gỗ không chỉ là sự tưởng niệm, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc cho tất cả binh sĩ Trường Yên về ý nghĩa của sự hy sinh. Cái chết của Nguyễn Tĩnh và 500 người lính không phải là vô ích. Họ đã ngã xuống để bảo vệ đồng đội, để giữ vững niềm tin vào con đường "vì dân". Trận thua này là một bài học đắt giá, nhưng cũng là ngọn lửa nung nấu ý chí phản công mạnh mẽ hơn trong lòng Đinh Bộ Lĩnh và toàn quân Trường Yên. Cuộc chiến giành lấy Lũy Đỗ Giang, giành lấy đồng bằng, sẽ còn cam go hơn nữa.