CHƯƠNG 190 – DÂN CHÚNG CẮM CỜ TRẮNG

 Lời Di Chiếu đầy xúc động của Đinh Bộ Lĩnh: “Nếu ta mất, chớ lập vua. Hãy để đạo tự sinh từ lòng dân. Dẫn đạo không ở ngôi – mà ở nghĩa” và quyết định giao quyền hòa giải cho Lãnh Hỏa đã không được công bố rộng rãi ngay lập tức. Tuy nhiên, cùng với sự lan tỏa của Thiên Dân Ước và sự thất bại của Ngô Nhật Khánh trong việc đàn áp các Đạo Hội Tự Trị, một làn sóng thay đổi âm thầm nhưng mạnh mẽ đã trỗi dậy từ chính trong lòng dân.

Khắp các vùng đất của Đại Việt, từ những thôn làng hẻo lánh dưới chân núi đến những cộng đồng ven biển, một hiện tượng chưa từng có đã bắt đầu xuất hiện. Nó không phải do một giáo chủ nào ra lệnh, cũng không phải do một vị vua nào ban chiếu. Đó là hành động tự phát của chính những người dân đã quá mệt mỏi với chiến tranh, với sự chia cắt và những lời hứa rỗng tuếch.

Tại một thôn làng nhỏ ở vùng đồng bằng, nơi những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài tít tắp, người dân đã tụ tập lại giữa sân đình cổ kính. Họ không còn mặc những bộ quần áo rách rưới vì đói khổ, mà là những bộ áo vải thô, tuy đơn giản nhưng sạch sẽ. Gương mặt họ không còn vẻ sợ hãi hay hoang mang, mà thay vào đó là sự kiên định và một niềm tin mới.

Một người nông dân trung niên, dáng người chắc nịch, đôi tay chai sần vì làm việc, đã bước ra phía trước. Ông ta không hô hào, không kích động. Ông ta chỉ nhìn về phía cột cờ cũ kỹ, nơi lá cờ màu vàng của Ngô Nhật Khánh đã bay phấp phới suốt nhiều năm qua.

“Anh em làng mình,” ông ta cất tiếng, giọng ông ta trầm ấm nhưng đầy sức nặng. “Chúng ta đã đủ rồi! Đủ những cuộc chiến tranh, đủ những lời dối trá, đủ những lần bị bóc lột! Lá cờ này… nó không còn đại diện cho chúng ta nữa!”

Và thế là, trước sự chứng kiến của tất cả dân làng, người nông dân đó đã tự tay gỡ lá cờ phe của Ngô Nhật Khánh xuống. Ông ta không đốt, không xé nát, mà chỉ nhẹ nhàng hạ xuống, cuộn lại một cách cẩn thận, như thể nó chỉ là một kỷ vật của quá khứ.

Sau đó, họ cùng nhau dựng lên một cột cờ mới, cao hơn và vững chãi hơn. Trên đỉnh cột, không phải là lá cờ của Trường Yên, của Hải Tây, hay của Huyết Triều. Đó là một lá Cờ Trắng Vô Vương.

Lá cờ được làm từ loại vải trắng tinh khiết nhất mà họ có thể tìm được, không có bất kỳ họa tiết hay màu sắc nào khác. Nó không phải là biểu tượng của sự đầu hàng, mà là biểu tượng của một sự khởi đầu mới, một sự từ bỏ mọi vương quyền và phe phái.

Trên nền vải trắng đó, chỉ có vỏn vẹn bốn chữ được viết bằng mực đen rõ nét, đơn giản mà đầy sức mạnh:

DÂN VI ĐẠO TÂM.

Bốn chữ này là sự đúc kết của toàn bộ triết lý Thiên Dân Ước, của Tân Thiên Luận, và của những lời giảng của Vô TrầnNgô Hành Nhân. Nó có nghĩa là: “Dân là gốc của đạo, là trung tâm của đạo.” Đạo lý chân chính không nằm ở trên trời, không ở trong kinh sách, không ở quyền lực của vua chúa hay giáo chủ, mà ở chính trong lòng dân, trong ý chí và khát vọng của họ.


Cảnh tượng này không chỉ diễn ra ở một thôn làng. Trong vòng vài ngày, rồi vài tuần, dân ở hơn 50 thôn khác nhau trên khắp Đại Việt đã làm theo. Từ vùng núi phía Bắc đến đồng bằng ven biển, từ những khu chợ sầm uất đến những nơi hẻo lánh, những lá Cờ Trắng Vô Vương với dòng chữ “Dân Vi Đạo Tâm” đã bắt đầu mọc lên, thay thế cho những lá cờ phe phái cũ kỹ.

Đây là một cuộc cách mạng thầm lặng, không đổ máu, không chiến tranh, nhưng lại có sức mạnh hơn bất kỳ đạo quân nào. Nó là sự thức tỉnh của một dân tộc. Các phe phái, dù mạnh đến đâu, cũng không thể ngăn cản được ý chí tự do và khao khát hòa bình của người dân.

Hiện tượng này đã làm cho truyền thống ủng hộ vua suy giảm mạnh. Khái niệm “Thiên Tử”, “vua là con trời”, “ngôi báu vĩnh cửu” đã bị lung lay tận gốc rễ trong tâm trí của hàng triệu người. Họ không còn tin vào quyền lực của những kẻ tự xưng là người cai trị được trời định. Thay vào đó, họ tin vào chính bản thân mình, vào sức mạnh của cộng đồng và vào đạo lý “Dân Vi Đạo Tâm”.

Ngô Nhật Khánh, khi nghe tin về những lá cờ trắng mọc lên khắp nơi, đã gần như phát điên. Hắn ta đấm mạnh vào tường, chiếc nhẫn ngọc bích trên ngón tay hắn vỡ tan. “Cái gì?! Lá cờ trắng?! Chúng dám chống lại ta bằng cái thứ vô nghĩa đó sao?!”

Hắn ta định phái quân đi dẹp, nhưng Hồ Thiên Hạo đã khuyên can: “Chủ công, không thể! Nếu chúng ta dùng binh lực để đàn áp những thôn làng treo cờ trắng, dân chúng sẽ càng căm ghét chúng ta! Lòng dân đã mất, chúng ta không thể thắng được!” Ngô Nhật Khánh nghiến răng, biết rằng Hồ Thiên Hạo nói đúng. Hắn ta đã mất lòng người hoàn toàn.

Ngay cả Lạc Ẩn của Huyết Đế, kẻ đang muốn thống trị Đại Việt bằng máu và sự sợ hãi, cũng phải nhận ra sự nguy hiểm của lá cờ trắng. Hắn ta từng nghĩ rằng mình có thể thao túng tâm trí con người bằng “Đạo Ký Huyễn Thân”, nhưng lá cờ trắng này lại là biểu tượng của sự tự do tinh thần, của ý chí không thể bị kiểm soát.

“Chúng dám… chúng dám dùng ‘đạo’ của chúng để chống lại ‘đạo’ của ta sao?” Lạc Ẩn lẩm bẩm, ánh mắt hắn ta qua hốc mắt mặt nạ ngọc phỉ thúy lộ rõ vẻ lo lắng. Hắn ta cử các tín đồ của mình trà trộn vào các thôn làng, cố gắng thay thế cờ trắng bằng cờ đen của Huyết Triều, nhưng những nỗ lực đó đều vô ích. Những lá cờ đen bị dân chúng gỡ xuống ngay lập tức, và thay vào đó là những lá cờ trắng mới, kiên định hơn.

Cả Nhật KhánhHuyết Đế đều nhận ra rằng, dù có binh lực mạnh đến đâu, tà thuật ghê gớm đến mấy, khi đã mất lòng người, mọi quyền lực đều trở nên vô nghĩa. Lá Cờ Trắng Vô Vương không phải là một đạo quân, nhưng lại là một biểu tượng mạnh mẽ hơn bất kỳ binh khí nào, một tiếng nói của hàng ngàn trái tim đã thức tỉnh. Nó báo hiệu một kỷ nguyên mới, nơi dân chúng không còn là đối tượng bị trị, mà là chủ thể của đạo và của đất nước.


Tại hơn 50 thôn, dân chúng đã tự tay gỡ cờ các phe phái và dựng Cờ Trắng Vô Vương, trên đó chỉ ghi bốn chữ: “Dân vi đạo tâm.” Hành động này cho thấy truyền thống ủng hộ vua đã suy giảm mạnh, khiến cả Nhật Khánh và Huyết Đế đều mất lòng người, báo hiệu một kỷ nguyên mới nơi quyền lực thuộc về ý chí tự định đoạt của dân chúng.