Những biến cố liên tiếp, từ sự chia rẽ nội bộ, cuộc chiến tư tưởng khốc liệt, cho đến sự nổi dậy của các Đạo Hội Tự Trị và lời thề “Ai cấm đạo nghĩa – dân sẽ dựng nghĩa làm đạo”, đã khiến Đinh Bộ Lĩnh nhận ra rằng thời cuộc đã thay đổi hoàn toàn. Bản thân anh, người đã từng ôm chí lớn thống nhất thiên hạ bằng binh đao, giờ đây đã thấu hiểu rằng quyền lực không còn nằm ở ngôi vị hay chiếc đỉnh. Sức khỏe của anh, vốn đã suy yếu sau những năm tháng chiến trận và lo toan, giờ đây càng ngày càng tệ hơn.
Trong căn thư phòng giản dị ở Trường Yên, nơi những chồng sách cũ cao ngất và ánh sáng mờ ảo từ khung cửa sổ, Đinh Bộ Lĩnh ngồi trước bàn giấy. Gương mặt anh xanh xao, những nếp nhăn hằn sâu nơi khóe mắt, và đôi tay anh run rẩy. Anh biết mình đã bệnh nặng, thời gian không còn nhiều. Anh không mặc long bào hay áo giáp, chỉ là bộ y phục vải thô màu xanh xám quen thuộc, nhưng tư thế ngồi của anh vẫn toát lên vẻ uy nghiêm và điềm tĩnh.
Anh không viết chiếu chỉ quân sự, cũng không viết sắc lệnh chính trị. Anh viết một bản Di Chiếu Trường Yên, một di huấn cho tương lai của dân tộc. Nét bút của anh chậm rãi, nhưng mỗi chữ đều chứa đựng tâm huyết và sự giác ngộ cuối cùng.
“Hỡi những người con của Trường Yên, và toàn thể Đại Việt,”
Đinh Bộ Lĩnh khẽ húng hắng ho, rồi tiếp tục viết, giọng anh ta thì thầm như nói với chính mình:
“Nếu ta mất, chớ lập vua.”
Câu chữ này là một sự đoạn tuyệt hoàn toàn với truyền thống phong kiến hàng ngàn năm. Nó bác bỏ quyền lực kế vị, bác bỏ ý niệm về một người cai trị duy nhất. Đinh Bộ Lĩnh, một vị quân chủ, lại là người đầu tiên từ chối việc con cháu mình tiếp nối ngai vàng, một hành động chưa từng có trong lịch sử Đại Việt.
Anh tiếp tục, từng lời như được khắc vào không khí tĩnh lặng của thư phòng:
“Hãy để đạo tự sinh từ lòng dân. Dẫn đạo không ở ngôi – mà ở nghĩa.”
Đây là tinh hoa trong sự giác ngộ của Đinh Bộ Lĩnh. Anh đã chứng kiến sự sụp đổ của Thiên Lệnh Nhân giả mạo, sự tàn bạo của Huyết Triều và Lạc Ẩn, và sự trỗi dậy của các Đạo Hội Tự Trị dựa trên Thiên Dân Ước. Anh hiểu rằng, “đạo” – con đường đúng đắn, lẽ phải – không phải là thứ mà vua chúa có thể ban ra hay áp đặt từ trên xuống. Nó phải là thứ tự sinh từ lòng dân, từ chính nguyện vọng, trí tuệ và hành động của họ.
Lời “dẫn đạo không ở ngôi – mà ở nghĩa” là lời trăn trối cuối cùng của anh về vai trò của người lãnh đạo. Một người dẫn dắt chân chính không phải là người ngồi trên ngai vàng, không phải là người có quyền lực cao nhất, mà là người có đạo đức, có lòng chính nghĩa, và biết vì dân. Đó là lời khẳng định lại những gì Thiết Bút Tăng đã tuyên cáo, và những gì Tô Ẩn cùng Vô Trần đã bàn luận.
Sau khi hoàn thành bản Di Chiếu, Đinh Bộ Lĩnh gọi Lãnh Hỏa vào thư phòng. Lãnh Hỏa, trong bộ giáp da đã bạc màu vì thời gian, dáng người cô mảnh khảnh nhưng ánh mắt kiên định, vẫn luôn túc trực bên Đinh Bộ Lĩnh. Gương mặt cô lộ rõ sự lo lắng khi nhìn thấy vẻ suy yếu của anh.
“Chủ công…” Lãnh Hỏa khẽ gọi, giọng cô nghẹn lại.
Đinh Bộ Lĩnh mỉm cười yếu ớt. “Lãnh Hỏa, ngươi là người duy nhất ta tin tưởng nhất. Người duy nhất không màng đến quyền lực, không tranh giành ngôi vị.”
Anh đưa bản Di Chiếu đã được niêm phong cho cô. “Đây là Di Chiếu của ta. Hãy giữ gìn nó cẩn thận. Và hãy nhớ kỹ lời này: Ta giao quyền hòa giải cho Lãnh Hỏa.”
Lãnh Hỏa ngạc nhiên, đôi mắt cô mở to. “Quyền hòa giải, thưa Chủ công? Nghĩa là sao?”
“Nghĩa là,” Đinh Bộ Lĩnh hít một hơi sâu, giọng anh yếu dần nhưng vẫn rõ ràng, “khi ta mất, và khi thiên hạ vẫn còn hỗn loạn, ngươi sẽ là người đứng ra hòa giải. Không dùng binh đao, không dùng quyền lực. Chỉ dùng lòng thành và sự minh triết để kết nối những con người, những đạo lý, những vùng đất. Ngươi sẽ là cầu nối, là người giữ cho ngọn lửa hòa bình không bị dập tắt.”
Anh nhìn thẳng vào mắt cô. “Ngươi là người duy nhất không tranh vương, không bị mờ mắt bởi quyền lực. Đó là lý do ta tin tưởng ngươi.”
Lãnh Hỏa nắm chặt bản Di Chiếu trong tay. Cô hiểu được trọng trách nặng nề mà Đinh Bộ Lĩnh đặt lên vai mình. Nó không phải là một quyền lực hiển hách, mà là một sứ mệnh đầy thử thách, đòi hỏi lòng dũng cảm và sự thấu hiểu sâu sắc. Cô đã trải qua bao nhiêu trận chiến, bao nhiêu gian khó, nhưng đây có lẽ là trọng trách lớn lao nhất mà cô từng nhận.
“Ta sẽ không phụ lòng Chủ công!” Lãnh Hỏa nói, giọng cô run rẩy nhưng đầy quyết tâm.
Bản Di Chiếu Trường Yên của Đinh Bộ Lĩnh không chỉ là di chúc của một vị vua, mà còn là một bản tuyên ngôn về sự thay đổi tư duy sâu sắc nhất của anh. Anh đã từ bỏ hoàn toàn ý niệm về quyền lực truyền thống, đặt niềm tin vào ý chí tự định đoạt của dân chúng và sức mạnh của đạo nghĩa.
Sự kiện này, mặc dù diễn ra trong bí mật, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Quyền lực của Trường Yên, vốn đã dần chuyển dịch, giờ đây lại được định hình lại một cách triệt để. Quyết định giao quyền hòa giải cho Lãnh Hỏa – người không màng quyền lợi – là một hành động mang tính biểu tượng, cho thấy Đinh Bộ Lĩnh đã nhận ra rằng tương lai của Đại Việt không nằm ở ngai vàng, mà ở khả năng dung hòa và gắn kết lòng người.
Trong khi đó, bên ngoài thư phòng, những cuộc chiến vẫn đang diễn ra, những âm mưu vẫn đang được nung nấu. Nhưng với bản Di Chiếu này, Đinh Bộ Lĩnh đã gieo một hạt giống của hy vọng và sự thay đổi, một hạt giống sẽ chờ đợi để nảy mầm trong tương lai của Đại Việt.
Đinh Bộ Lĩnh, biết mình bệnh nặng, đã viết Di Chiếu Trường Yên: “Nếu ta mất, chớ lập vua. Hãy để đạo tự sinh từ lòng dân. Dẫn đạo không ở ngôi – mà ở nghĩa.” Anh còn giao quyền hòa giải cho Lãnh Hỏa – người duy nhất không tranh vương. Bản Di Chiếu này không chỉ thể hiện sự giác ngộ của Đinh Bộ Lĩnh về bản chất của quyền lực mà còn là một bước ngoặt quan trọng, định hình lại tương lai của Trường Yên và mở ra một con đường mới cho Đại Việt.