Sau cuộc hội kiến bí mật tại Thạch Bàn Sơn và sự ra đời của bản khởi thảo “Thiên Dân Ước”, Tô Ẩn, Vô Trần, và Ngô Hành Nhân hiểu rằng để tầm nhìn của họ trở thành hiện thực, nó không thể chỉ nằm trên giấy. Nó cần phải được gieo mầm vào lòng dân, một cách âm thầm nhưng mạnh mẽ, như những hạt giống chờ ngày nảy mầm trên mảnh đất khô cằn của Đại Việt.
Tại một hang động bí mật nằm sâu trong dãy núi, nơi chỉ có tiếng gió rít qua khe đá và tiếng nước chảy róc rách, Tô Ẩn, Vô Trần, và Ngô Hành Nhân cùng với một nhóm nhỏ các nhân sĩ trẻ từ Nhân Đạo Trang và tín đồ cốt cán của Thiên Khởi Đạo đã miệt mài làm việc. Hang động ẩm ướt và lạnh lẽo, nhưng ánh lửa từ những ngọn đuốc lại rực sáng trên những gương mặt tập trung.
Họ không in thành sách, không phát tán rộng rãi như những chiếu chỉ thông thường. Thay vào đó, họ đã chọn một cách thức cổ xưa và bền vững hơn: khắc bản “Thiên Dân Ước” lên 99 phiến đá. Mỗi phiến đá có kích thước không quá lớn, đủ để một người có thể vác đi, nhưng lại nặng trịch, thể hiện sự kiên cố và vĩnh cửu của những lời khắc.
Các phiến đá được chọn lọc kỹ lưỡng, có bề mặt nhẵn bóng. Những nhân sĩ trẻ, với đôi tay khéo léo và ánh mắt tinh tường, dùng những chiếc đục sắt nhỏ để khắc từng chữ, từng nét của “Thiên Dân Ước” lên bề mặt đá. Công việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và bí mật tuyệt đối. Họ làm việc ngày đêm, chỉ nghỉ ngơi khi đôi tay mỏi nhừ và ánh mắt mờ đi vì thiếu ngủ.
“Mỗi phiến đá này,” Vô Trần nói, giọng anh ta khàn đi vì thức khuya, nhưng ánh mắt vẫn đầy nhiệt huyết, “là một hạt giống. Nó sẽ nằm im lìm dưới lòng đất, chờ đợi người có duyên tìm thấy.”
“Khi dân chúng tìm được nó,” Ngô Hành Nhân thêm vào, tay ông ta lau đi những giọt mồ hôi trên trán, “họ sẽ không chỉ tìm thấy lời của Thiên Dân Ước, mà còn tìm thấy chính sức mạnh của bản thân mình.”
Sau khi hoàn thành việc khắc, những phiến đá được chôn khắp các vùng đất của Đại Việt. Chúng được đặt ở những nơi bí mật, có thể là dưới gốc cây cổ thụ trong rừng sâu, bên cạnh một dòng suối ít người qua lại, trong những hang động khuất nẻo, hoặc thậm chí là dưới nền một ngôi nhà hoang vắng. Mục đích là để chúng không bị các phe phái quyền lực phát hiện và phá hủy, mà chỉ những người dân có đủ duyên, có đủ lòng tin và khát khao tự do mới có thể tìm thấy.
Và rồi, phép màu đã xảy ra. Khi những lời khắc trên đá được gieo vào lòng đất, chúng bắt đầu nảy mầm trong tâm hồn con người.
Khi ai đó tình cờ tìm được và khai ra một phiến đá, họ sẽ kinh ngạc đọc những lời khắc trên đó: “Đạo là để dân sống, không phải để trị dân. Nếu vua không hợp dân, dân có quyền bỏ vua.” Những lời này, tưởng chừng giản dị, lại có sức mạnh lay động lòng người sâu sắc, đặc biệt là trong bối cảnh dân chúng đã quá mệt mỏi với chiến tranh và sự áp bức.
“Đây… đây là lời của trời ư?” Một nông dân, người đã tìm thấy một phiến đá khi đang đào giếng, lẩm bẩm, đôi mắt ông ta sáng rực. “Nếu vua không hợp dân, dân có quyền bỏ vua… Đúng vậy! Đúng là như vậy!”
“Chúng ta không cần phải chịu đựng nữa! Chúng ta có quyền tự định đoạt số phận của mình!” Một nhóm ngư dân, tìm thấy phiến đá trong một hang đá ven biển, hô vang, lòng họ tràn đầy hy vọng.
Khi những lời này được lan truyền trong một vùng, dân chúng ở đó không còn sợ hãi. Họ nhận ra rằng họ không đơn độc, rằng có một con đường mới để họ tự chủ cuộc sống của mình. Từ đó, họ được quyền lập “Đạo Hội Tự Trị”.
Đạo Hội Tự Trị là những cộng đồng tự quản lý, không có vua, không có quan lại từ các phe phái. Họ tự bầu ra những người đại diện, tự xây dựng quy tắc sống dựa trên tinh thần của Thiên Dân Ước. Họ tự canh tác, tự bảo vệ, và tự quyết định mọi vấn đề của cộng đồng mình. Kiến trúc của những Đạo Hội này thường là những ngôi làng được xây dựng lại từ đầu, với những ngôi nhà đơn giản, những khu chợ nhỏ và những không gian chung để mọi người cùng nhau thảo luận.
“Chúng ta sẽ không cần ai phải sai khiến nữa!” Một già làng ở một Đạo Hội mới thành lập tuyên bố, tay ông ta chỉ vào phiến đá đã được đặt trang trọng ở trung tâm làng. “Chúng ta sẽ tự quyết định số phận của chúng ta! Chúng ta sẽ sống theo Đạo của dân!”
Sức lan tỏa của Thiên Dân Ước và sự hình thành của các Đạo Hội Tự Trị là một minh chứng mạnh mẽ cho sức mạnh của một tư tưởng đúng đắn khi nó tìm được mảnh đất màu mỡ trong lòng dân.
Chỉ trong vòng một tháng, một con số đáng kinh ngạc đã được ghi nhận: 37 đạo hội lớn nhỏ đã được thành lập trên khắp Đại Việt. Những đạo hội này hoàn toàn không phụ thuộc vào Trường Yên của Đinh Bộ Lĩnh hay Hải Tây của Ngô Nhật Khánh. Họ không nộp thuế, không cử binh lính, không tuân theo bất kỳ chiếu chỉ nào từ các phe phái. Họ sống một cuộc đời riêng, tự chủ và độc lập.
Sự kiện này đã gây chấn động mạnh mẽ trong giới cầm quyền.
Tại Trường Yên, khi Đinh Bộ Lĩnh nghe tin về 37 Đạo Hội Tự Trị, anh mỉm cười nhẹ nhõm. “Đúng như những gì ta đã tiên liệu. Đạo đã tự tìm được đường đi của nó.” Anh không hề lo lắng về việc mất đi quyền lực, mà ngược lại, cảm thấy một sự thanh thản. Anh đã buông bỏ quyền kiểm soát “đạo”, và giờ đây, “đạo” đang tự định hình trong lòng dân.
Ngô Nhật Khánh thì tức giận đùng đùng. “37 Đạo Hội?! Chúng là những kẻ phản loạn! Ta sẽ phái binh dẹp yên chúng!” Nhưng hắn ta biết, binh lực của hắn đã suy yếu sau sự kiện Thiên Lệnh Nhân và không đủ sức để đối phó với một phong trào lan rộng như vậy. Hơn nữa, việc tấn công những cộng đồng tự trị này sẽ chỉ làm lòng dân càng thêm oán ghét.
Lạc Ẩn của Huyết Triều thì lại có cách nhìn khác. Hắn ta thấy đây là một cơ hội để gieo rắc sự hỗn loạn và biến dân chúng thành con rối của hắn. Hắn cử các tín đồ của mình trà trộn vào các Đạo Hội Tự Trị, cố gắng gieo rắc sự ngờ vực và thao túng. Tuy nhiên, với sự tinh thần cảnh giác và sự gắn kết của cộng đồng, những âm mưu này thường khó thành công.
Sự lan truyền của “Thiên Dân Ước” và sự ra đời của Đạo Hội Tự Trị đã tạo nên một thế lực mới, một sức mạnh vô hình nhưng không thể bị xem thường. Nó không phải là một đội quân, nhưng lại có khả năng định hình lại tương lai của Đại Việt bằng chính ý chí và khát vọng tự do của mỗi con người.
Bản "Thiên Dân Ước" đã được khắc lên 99 phiến đá và chôn khắp các vùng đất của Đại Việt. Khi ai tìm được và khai ra phiến đá, dân vùng đó được quyền lập "Đạo Hội Tự Trị". Chỉ trong một tháng, đã có 37 đạo hội được thành lập, hoàn toàn không phụ thuộc vào Trường Yên hay Nhật Khánh, chứng tỏ sức lan tỏa mạnh mẽ của tư tưởng tự trị và vai trò trung tâm của lòng dân trong việc định hình một tương lai mới cho Đại Việt.