Sau những biến động liên tiếp, từ sự rạn nứt của Trường Yên, sự sụp đổ của Thiên Lệnh Nhân giả mạo, cho đến nỗi kinh hoàng mà “Đạo Ký Huyễn Thân” của Lạc Ẩn gây ra, Đại Việt ngày càng chìm sâu vào một cuộc khủng hoảng niềm tin và ý thức. Giữa bối cảnh đó, một cuộc hội ngộ bí mật đã được sắp đặt, quy tụ ba trong số những trí tuệ và linh hồn vĩ đại nhất thời đại, những người đang khao khát tìm một lối thoát cho dân tộc.
Địa điểm được chọn là một am tranh nhỏ bé, ẩn mình sâu trong dãy Thạch Bàn Sơn hiểm trở. Ngọn núi này nổi tiếng với những vách đá dựng đứng, những khe suối chảy xiết và những hang động hiểm hóc, ít người qua lại. Am tranh được dựng bằng tre nứa và lá cọ, mái nhà đơn sơ nhưng vững chãi, hòa mình vào thiên nhiên hoang dã. Bên trong am, không có đồ vật xa hoa, chỉ có một chiếc bàn tròn bằng gỗ nguyên khối đặt ở chính giữa, ba chiếc đệm rơm và một vài cuốn sách đã sờn cũ. Ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu lay lắt chiếu rọi, tạo nên một không khí trang nghiêm và tĩnh mịch.
Ba người tham gia cuộc hội kiến này đều là những nhân vật tầm cỡ, dù phong thái và trang phục của họ vô cùng giản dị.
Đầu tiên là Tô Ẩn, người đã rút về Nhân Đạo Trang để viết Tân Thiên Luận. Anh mặc bộ áo vải màu xanh thẫm, dáng người thanh mảnh nhưng đôi mắt sáng ngời vẻ trí tuệ. Anh là hiện thân của sự kết nối giữa tri thức cổ xưa và tư tưởng mới mẻ.
Kế đến là Vô Trần, người đã khai sinh ra Thiên Khởi Đạo và dẫn dắt phong trào Thiên Hội Dân Lập. Anh vẫn trong bộ cà sa màu xám tro, gầy gò nhưng ánh mắt đầy vẻ từ bi và quyết đoán. Anh đại diện cho sức mạnh của lòng dân và sự thức tỉnh tinh thần.
Và cuối cùng là Ngô Hành Nhân, vị Du thần nổi danh khắp thiên hạ, người đã du hành vạn dặm và thấu hiểu mọi nỗi niềm của bá tánh. Ông vẫn mặc bộ áo vải bố nâu đất sờn vai, mái tóc bạc trắng buông xõa. Ông là hiện thân của sự thông thái, của trải nghiệm thực tiễn và cái nhìn sâu sắc về bản chất con người.
Cả ba người ngồi quanh chiếc bàn tròn, không ai có địa vị cao hơn ai, không ai có binh lính hay quyền lực để phô trương. Họ đến đây chỉ với trí tuệ và khát khao tìm kiếm một con đường chân chính.
Cuộc tranh luận của họ kéo dài suốt bảy ngày bảy đêm. Đó không phải là một cuộc tranh cãi để phân định đúng sai, mà là một cuộc đối thoại miệt mài, sâu sắc, không ngừng nghỉ để khám phá ra con đường thoát cho Đại Việt. Họ không ăn uống cầu kỳ, chỉ dùng vài món chay đạm bạc do chính tay họ chuẩn bị. Khi mệt mỏi, họ nhắm mắt lại, tĩnh tâm, rồi lại tiếp tục.
Họ thảo luận về mọi khía cạnh của cuộc sống: từ bản chất của quyền lực, vai trò của nhà vua, ý nghĩa của Cửu Đỉnh, cho đến lòng dân, đạo lý, và tương lai của một quốc gia.
Ngô Hành Nhân thường xuyên đưa ra những câu hỏi hóc búa, dựa trên những gì ông đã chứng kiến: “Nếu vua sinh ra là để trị dân, tại sao dân lại khổ? Nếu đỉnh là biểu tượng của thiên mệnh, tại sao đỉnh lại gây ra máu xương?”
Vô Trần tập trung vào sức mạnh của lòng dân: “Dân không cần ai dẫn dắt tuyệt đối. Dân cần được tự quyết. Liệu có thể có một xã hội mà mỗi người dân đều là một phần của ‘đạo’?”
Tô Ẩn thì tổng hợp và hệ thống hóa các ý tưởng, liên kết chúng với những triết lý cổ xưa và tìm kiếm một cấu trúc cho “Con Đường Mới”: “Vậy thì chúng ta sẽ xây dựng một ‘thiên luật’ không cần người cai trị duy nhất? Một ‘đạo’ không cần giáo chủ?”
Họ đào sâu vào những bài học từ sự sụp đổ của Thiên Lệnh Nhân giả mạo, nỗi kinh hoàng của Đạo Ký Huyễn Thân, sự bất mãn của Phạm Bạch Hổ, và cả quyết định rút binh quyền của Đinh Bộ Lĩnh. Tất cả những sự kiện đó đều là những minh chứng sống động cho những gì họ đang bàn luận.
Những tiếng nói của họ vang vọng trong am tranh, đôi khi trầm lắng, đôi khi đầy nhiệt huyết. Họ tranh luận đến tận cùng của các khái niệm, không bỏ qua bất kỳ nghi vấn nào. Họ cùng nhau đập tan những xiềng xích của tư tưởng cũ, những định kiến đã ăn sâu vào tiềm thức.
Đến cuối ngày thứ bảy, khi những tia nắng yếu ớt của buổi chiều cuối cùng len lỏi qua khe cửa am tranh, cả ba người đều gầy đi trông thấy, nhưng đôi mắt họ lại sáng rực lên một sự thấu hiểu sâu sắc. Họ đã đạt được một sự đồng thuận tuyệt đối, một tầm nhìn chung cho tương lai của Đại Việt.
Họ cùng nhau đặt bút, không phải để viết chiếu chỉ hay kinh điển, mà là một bản khởi thảo giản dị nhưng đầy quyền năng, một “Thiên Dân Ước”. Đó là một bản giao ước giữa trời và dân, một bản khế ước xã hội mới. Ngô Hành Nhân dùng bút lông viết những nét chữ mạnh mẽ trên một tấm lụa trắng, còn Vô Trần và Tô Ẩn cùng nhau hiệu chỉnh từng câu, từng chữ.
Bản khởi thảo “Thiên Dân Ước” bao gồm những nguyên tắc cốt lõi, những chân lý mà họ đã tìm thấy sau bảy ngày bảy đêm miệt mài:
“Đạo là để dân sống, không phải để trị dân.”
Lời tuyên ngôn này đã bác bỏ hoàn toàn mọi hình thức cai trị dựa trên quyền lực, trên sự áp đặt. Nó khẳng định rằng mục đích tối thượng của bất kỳ “đạo” lý nào, bất kỳ hệ thống nào, cũng phải là để phục vụ cuộc sống của con người, để mang lại bình an và hạnh phúc cho họ, chứ không phải để thống trị hay kiểm soát. Nó là một lời từ chối thẳng thừng đối với những triều đại chỉ biết bóc lột dân chúng.
Và lời tiếp theo, là một tuyên bố táo bạo, một cuộc cách mạng trong tư tưởng về quyền lực của nhà vua:
“Nếu vua không hợp dân, dân có quyền bỏ vua.”
Câu nói này không chỉ là một lời cảnh báo, mà là một sự trao trả quyền lực tối thượng về tay dân chúng. Nó phá vỡ mọi khái niệm về “thiên mệnh bất biến”, về “vua là con trời”. Nó khẳng định rằng quyền lực của vua không phải là vĩnh viễn, mà nó phụ thuộc hoàn toàn vào sự đồng thuận của dân. Nếu một vị vua không làm tròn bổn phận, không hành xử hợp với lòng dân, thì dân có quyền từ bỏ sự trung thành, thậm chí là lật đổ. Đây là một tư tưởng cách mạng, đặt nền móng cho một chế độ dân chủ sơ khai, nơi dân chúng là chủ thể cuối cùng của quyền lực.
Bản khởi thảo “Thiên Dân Ước” đã được hoàn thành. Nó không phải là một chiếc đỉnh mới để tranh giành, mà là một hạt giống cho một tương lai khác, một tương lai mà Tô Ẩn, Vô Trần, và Ngô Hành Nhân tin rằng sẽ mang lại bình an thực sự cho Đại Việt. Ba người, một bàn tròn, đã đặt nền móng cho một cuộc cách mạng không bằng máu và lửa, mà bằng trí tuệ và ý chí của con người.
Tô Ẩn, Vô Trần, và Du thần Ngô Hành Nhân đã hội kiến bí mật tại một am tranh ở Thạch Bàn Sơn. Sau bảy ngày bảy đêm tranh luận miệt mài, họ đã cho ra đời bản khởi thảo “Thiên Dân Ước” với hai nguyên tắc cốt lõi: "Đạo là để dân sống, không phải để trị dân. Nếu vua không hợp dân, dân có quyền bỏ vua." Cuộc gặp gỡ này không chỉ là bước ngoặt quan trọng trong việc định hình Con Đường Mới cho Đại Việt mà còn là tuyên ngôn mạnh mẽ về quyền lực tối thượng của lòng dân.