Giữa lúc Đại Việt đang chìm trong sự hỗn loạn của cuộc chiến tranh giành quyền lực, niềm tin của dân chúng bị giằng xé giữa các phe phái, và những khái niệm cũ đang dần sụp đổ, một giáo lý mới lại âm thầm nảy mầm, không đến từ kinh điển hay chiếu chỉ, mà từ một người đàn ông mù lòa, mang theo một câu hỏi lay động tâm can.
Tại một ngôi chợ lớn ở vùng ngoại ô Trường Yên, nơi tiếng rao hàng và tiếng mặc cả vẫn còn nhộn nhịp, nhưng không khí thì đặc quánh sự lo âu và hoài nghi, một bóng người gầy gò xuất hiện. Đó là một nhà sư mù tên Vô Sắc Tăng. Ông không mặc áo cà sa rực rỡ, mà chỉ là một bộ tăng bào màu xám cũ kỹ, đã bạc phếch theo thời gian. Đầu ông cạo trọc, và đôi mắt ông nhắm nghiền, hoặc có lẽ, chúng đã không còn nhìn thấy gì nữa. Ông không có gậy chống, chỉ dùng đôi chân trần bước đi một cách chậm rãi, nhưng vô cùng vững chãi, như thể ông nhìn thấy bằng một thứ gì đó khác đôi mắt thường.
Vô Sắc Tăng không hô hào, không giảng kinh. Ông chỉ dừng lại ở giữa chợ, nơi một đám đông nhỏ đã tụ tập vì tò mò. Khuôn mặt ông gầy gò, xương gò má cao, nhưng một nụ cười nhẹ nhàng, thanh thản luôn thường trực trên môi.
Ông cất tiếng, giọng nói ông trầm ấm, nhẹ nhàng như tiếng chuông chùa buổi sớm, nhưng lại có sức mạnh lay động lòng người:
“Hỡi những kẻ đang nhìn thấy!”
Tất cả mọi người đều im lặng, lắng nghe. Ông không dùng những lời lẽ hoa mỹ hay giáo lý cao siêu, mà chỉ bắt đầu bằng một câu hỏi rất đỗi đời thường:
“Nếu mắt ta không thấy, ta vẫn sống.”
Ông đưa tay chạm nhẹ vào đôi mắt đã khép chặt của mình. Người dân nhìn nhau, bắt đầu suy nghĩ. Điều ông nói là sự thật, một người mù vẫn có thể sống.
“Nhưng…” Vô Sắc Tăng dừng lại một chút, như thể để lời nói thẩm thấu vào tâm trí mỗi người. Rồi ông tiếp tục, giọng nói trở nên sâu sắc hơn, đánh thẳng vào cốt lõi vấn đề mà dân chúng đang gặp phải:
“Nếu tâm các ngươi không rõ – thì ngươi sống hay đạo sống?”
Câu hỏi của Vô Sắc Tăng như một tiếng sét đánh ngang tai, khiến cả đám đông chợt bừng tỉnh. Nó không chỉ đơn thuần là một câu hỏi về triết lý, mà là một lời thức tỉnh trực tiếp về tình cảnh hiện tại của họ. Họ đã sống trong sự hỗn loạn, bị các phe phái, các "đạo" lý khác nhau giằng xé. Họ đã bị Ảnh Kinh làm cho mê muội, bị Thiên Lệnh Nhân lừa dối, và giờ đây, họ đang lạc lối, không biết đâu là thật, đâu là giả, đâu là con đường đúng đắn.
“Tâm ta… ta không rõ…” Một bà lão thì thầm, đôi mắt bà ta đầy vẻ hoang mang.
“Đúng vậy… chúng ta đang sống theo lời kẻ khác, theo cái gọi là ‘đạo’ của kẻ khác, mà không biết tâm mình muốn gì…” Một người đàn ông trẻ tuổi nói, ánh mắt anh ta lộ rõ sự giác ngộ.
Vô Sắc Tăng tiếp tục thuyết pháp bằng những câu hỏi tương tự, không đưa ra câu trả lời, mà chỉ gợi mở để người nghe tự tìm thấy.
“Nếu các ngươi cứ chạy theo cái thấy của người khác, theo cái đạo của kẻ khác, vậy thì ánh sáng của tâm hồn các ngươi ở đâu?”
Ông nói về việc buông bỏ những chấp niệm về hình tướng, về những lời lẽ rỗng tuếch, về những biểu tượng vô nghĩa. Ông nói về việc tìm thấy sự rõ ràng trong tâm, về việc sống bằng chính nhận thức của bản thân, chứ không phải bị điều khiển bởi người khác. Đó là một thứ “mê đạo” – không phải mê tín, mà là mê hoặc con người bằng chính sự đơn giản, sâu sắc, và khả năng chạm đến phần tinh túy nhất trong tâm hồn họ.
Giáo lý của Vô Sắc Tăng, hay còn được gọi là Đạo Không Mắt (vì ông mù, và vì nó nhấn mạnh việc không nhìn bằng mắt thường mà bằng tâm), đã nhanh chóng lan truyền như lửa cháy đồng cỏ. Nó không cần binh đao, không cần chiếu chỉ, không cần những cuộc tụ họp lớn. Chỉ bằng những lời thuyết pháp giản dị nhưng đầy sức lay động, Vô Sắc Tăng đã thay đổi hoàn toàn nhận thức của hàng ngàn người.
Hàng ngàn người, từ những học sĩ đang lạc lối sau những cuộc tranh cãi về Đỉnh Kết Địa hay Minh Văn, đến những người dân thường đã quá mệt mỏi với chiến tranh và sự lừa dối, đã tìm thấy một con đường mới trong giáo lý của Vô Sắc Tăng. Họ bắt đầu bỏ thành, từ bỏ những cuộc sống cũ, những ràng buộc vật chất và tinh thần. Họ không còn tin vào các phe phái, vào những lời hứa hẹn của vua chúa hay giáo chủ.
“Chúng ta đi đâu, Vô Sắc Tăng?” Một người hỏi.
Vô Sắc Tăng mỉm cười. “Các ngươi đi về phía tâm mình. Hãy lên núi sống tự lập! Hãy xây dựng một cuộc sống mới mà các ngươi không cần nhìn bằng mắt, mà cần nhìn bằng tâm.”
Và thế là, hàng ngàn người đã đi theo Vô Sắc Tăng, tạo thành những dòng người dài lặng lẽ rời bỏ các thành phố, các làng mạc, nơi những cuộc tranh giành vẫn đang diễn ra. Họ không mang theo nhiều của cải, chỉ mang theo hy vọng và lòng tin vào giáo lý mới. Họ đi sâu vào những vùng núi hoang vắng, nơi những ngọn núi cao ngất, hiểm trở nhưng không khí trong lành và yên bình.
Tại đó, họ bắt đầu sống tự lập. Họ không xây dựng đền đài hay cung điện. Kiến trúc của họ vô cùng đơn giản, là những túp lều tranh vách đất, những ngôi nhà gỗ mộc mạc được dựng lên giữa rừng cây. Họ tự trồng trọt, tự săn bắn, tự cung tự cấp. Họ sống theo những nguyên tắc đơn giản mà Vô Sắc Tăng đã dạy: không nhìn bằng mắt, mà cảm nhận bằng tâm; không tranh giành vật chất, mà tìm kiếm sự bình an nội tại.
Nơi này, họ gọi là Đạo Không Mắt. Không có vua, không có quan, không có quân đội. Chỉ có những con người đang học cách sống bằng tâm, tự tìm thấy con đường của riêng mình trong sự hỗn loạn của thế giới.
Các phe phái, bao gồm cả Trường Yên, Huyết Ảnh, và Ngô Nhật Khánh, đều hoang mang trước hiện tượng này. Họ không thể hiểu được sức mạnh của một “đạo” không có vũ khí, không có biểu tượng, không có quyền lực hữu hình.
“Chúng ta không thể dùng binh lực để bắt họ trở về! Họ không chống cự, nhưng họ cứ đi!” Một viên tướng của Ngô Nhật Khánh báo cáo, giọng hắn ta đầy vẻ bối rối.
Lạc Ẩn của Huyết Ảnh cũng không thể dùng tà thuật để khống chế những người này, bởi vì họ đã buông bỏ mọi chấp niệm, tâm trí của họ đã trở nên thanh tịnh đến mức không gì có thể lay chuyển được.
Cuộc di cư của Đạo Không Mắt là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của tinh thần, của việc tìm kiếm sự thật từ bên trong. Nó không phải là một cuộc chiến tranh, nhưng nó đã làm thay đổi bản chất của Đại Việt, cho thấy rằng con người, khi đã mệt mỏi với mọi thứ bên ngoài, sẽ tìm về với chính bản thân mình, và đó mới là con đường giải thoát thực sự.
Một nhà sư mù tên Vô Sắc Tăng đã xuất hiện và thuyết pháp giữa chợ: “Nếu mắt ta không thấy, ta vẫn sống. Nếu tâm các ngươi không rõ – thì ngươi sống hay đạo sống?” Lời lẽ của ông đã lay động lòng người, khiến hàng ngàn người bỏ thành, lên núi sống tự lập, tạo nên một cộng đồng gọi là Đạo Không Mắt. Hiện tượng này không chỉ cho thấy sự chuyển dịch sâu sắc trong niềm tin của dân chúng mà còn là minh chứng cho sức mạnh của giáo lý tinh thần trong việc khai mở tâm trí con người giữa thời loạn lạc.