Kế hoạch “Tam Phân” của Đinh Bộ Lĩnh tại Hội nghị Động Hoa Yên đã mở ra một con đường mới đầy táo bạo cho Trường Yên. Tô Ẩn lên đường với vai trò “Thuyết Đạo Du Phái”, Phạm Bạch Hổ củng cố Cánh Chính, còn Lãnh Hỏa được giao trọng trách đặc biệt: đưa Đỉnh Kết Địa về Linh Phủ và trở thành người canh giữ ý nghĩa thực sự của nó. Chính tại nơi hẻo lánh này, một biểu tượng mới đã trỗi dậy, do chính tay dân chúng tạo nên.
Linh Phủ là một khu vực thung lũng nhỏ, ẩn mình giữa những ngọn núi hùng vĩ và những cánh rừng nguyên sinh. Không có con đường lát đá, không có những ngôi đền tráng lệ. Nơi đây chỉ có những con đường mòn phủ đầy lá mục, và những ngôi nhà tranh vách đất của những người dân sống dựa vào rừng núi. Không khí thanh bình, tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió rì rào qua kẽ lá và tiếng chim hót véo von.
Khi Lãnh Hỏa và đội quân nhỏ của cô đưa Đỉnh Kết Địa về đến Linh Phủ, người dân nơi đây đã tụ tập đông đủ để chứng kiến. Họ không reo hò hay quỳ lạy, mà chỉ im lặng quan sát, ánh mắt đầy vẻ tò mò và kính trọng. Chiếc Đỉnh Kết Địa bằng đá đen, với vết nứt rõ ràng nhưng vẫn toát lên vẻ uy nghi, được đặt trang trọng giữa một khoảng đất trống.
Lãnh Hỏa, trong bộ giáp da đã cũ, dáng vẻ cô mệt mỏi sau chuyến đi, nhưng ánh mắt cô vẫn ánh lên sự kiên định. Cô không nói lời nào về quyền lực hay chiến thắng, mà chỉ đứng đó, nhìn chiếc đỉnh và những người dân.
Không cần lời kêu gọi, không cần ai ra lệnh, chính những người dân của Linh Phủ đã tự tay xây dựng một bia đá ngay giữa khoảng trống, nơi chiếc đỉnh được đặt. Họ là những người nông dân, thợ săn, những bà lão với đôi tay chai sạn, những đứa trẻ với ánh mắt ngây thơ. Họ dùng đá tảng tìm được trong núi, dùng những công cụ thô sơ, nhưng với tất cả sự kính trọng và niềm tin. Bia đá không cao lớn, chỉ ngang tầm mắt, hình dáng thô mộc nhưng vững chãi, như chính ý chí của họ.
Khi bia đá hoàn thành, những người già trong làng, với sự đồng thuận của tất cả mọi người, đã tự tay khắc lên đó ba dòng chữ bằng những nét chạm khắc sâu và dứt khoát. Đây không phải là những lời sấm truyền hay những chiếu thư của vua chúa, mà là những lời đúc kết từ chính cuộc sống, từ những đau thương mà họ đã trải qua.
Dòng thứ nhất, khắc bằng nét chữ mạnh mẽ, tựa như một tuyên ngôn:
“Đỉnh không trị người – người giữ đạo thì là vua.”
Dòng chữ này không chỉ phủ nhận vai trò của Cửu Đỉnh như một công cụ cai trị, mà còn khẳng định lại rằng quyền lực không nằm ở vật chất hay địa vị, mà ở đạo đức, ở việc giữ gìn những giá trị chân chính. Nó ngầm tán đồng tư tưởng “Đạo của ta chính là dân” của Vô Trần, nhưng nâng cao nó lên một tầm cao mới: nếu ai đó sống đúng với đạo lý, người đó sẽ tự nhiên có được sự tôn trọng và lãnh đạo.
Dòng thứ hai, được khắc một cách sâu sắc, như lời nhắc nhở về bản chất:
“Cửu đỉnh chỉ là hình – lòng dân mới là đạo.”
Câu này nhấn mạnh rằng Cửu Đỉnh, dù có huyền bí đến đâu, cũng chỉ là một biểu tượng, một hình ảnh. Giá trị thực sự, hay “đạo” chân chính, không nằm ở đó mà nằm sâu trong “lòng dân”. Đó là niềm tin, là ý chí, là sự đoàn kết và khao khát bình an của con người. Nếu mất đi lòng dân, thì mọi chiếc đỉnh đều trở nên vô nghĩa.
Và dòng thứ ba, mang một ý nghĩa tâm linh sâu sắc, được khắc bằng nét chữ uyển chuyển hơn, nhưng đầy sức nặng:
“Thần quyền không ở trên – mà ở trong.”
Lời này đã phá bỏ hoàn toàn khái niệm về “thần quyền” từ các thế lực bên ngoài, từ những vị thần xa vời hay những kẻ tự xưng là đại diện cho ý trời. Nó khẳng định rằng sức mạnh thần thánh, hay sự linh thiêng, không phải là thứ áp đặt từ trên cao xuống, mà nó nằm ngay trong tâm hồn, trong bản ngã của mỗi con người. Mỗi người đều có khả năng kết nối với những giá trị cao đẹp, đều có thể tìm thấy chân lý và sự bình an từ chính bên trong mình.
Sau khi bia đá hoàn thành, Đỉnh Kết Địa được đưa đến và đặt ngay chính giữa khoảng trống phía trước bia. Không có nghi lễ cầu kỳ, không có hương khói nghi ngút. Chiếc đỉnh được đặt ở đó một cách tự nhiên, như một phần của cảnh quan, của lòng đất.
“Không cần canh gác sao, Lãnh Hỏa tỷ?” Một binh sĩ hỏi Lãnh Hỏa, ánh mắt anh ta đầy vẻ băn khoăn. Linh Phủ không có quân đội, không có tường thành.
Lãnh Hỏa lắc đầu. “Không. Chúng ta không canh gác chiếc đỉnh bằng binh đao.” Cô nhìn vào bia đá, rồi nhìn vào những người dân đang đứng xung quanh. “Chiếc đỉnh này sẽ được bảo vệ bằng chính những lời khắc trên bia đá, bằng niềm tin của dân chúng. Nếu lòng người đã mất, thì dù có hàng vạn quân cũng không giữ được nó.”
Cũng không có ai thờ cúng chiếc đỉnh một cách đặc biệt. Người dân vẫn sống cuộc sống bình dị của họ, vẫn lao động, vẫn giúp đỡ lẫn nhau, nhưng giờ đây, mỗi khi nhìn thấy chiếc đỉnh và bia đá, họ lại được nhắc nhở về những giá trị mà họ đang theo đuổi. Đỉnh Kết Địa không phải là một vật để sùng bái, mà là một biểu tượng sống động của triết lý mới, của một “đạo” do chính dân tạo nên.
Lãnh Hỏa, với vai trò mới của mình, không phải là một nữ tướng cầm quân, mà là một người canh giữ ý nghĩa. Cô thường ngồi lặng lẽ gần bia đá, quan sát dòng người qua lại, lắng nghe những câu chuyện của dân làng. Cô hiểu rằng, nhiệm vụ của mình giờ đây không phải là chinh phục hay bảo vệ bằng vũ lực, mà là bảo vệ một triết lý, một niềm tin đang chầm chậm nảy mầm giữa lòng dân.
Chính tại Linh Phủ, giữa những dãy núi hoang sơ, một hình mẫu của “thiên hạ” mới đã bắt đầu hình thành, không dựa trên quyền lực của vua, không dựa trên sức mạnh của đỉnh, mà dựa trên ý chí và đạo lý của con người.
Tại Linh Phủ, dân chúng đã tự xây bia đá khắc ba dòng tuyên ngôn: “Đỉnh không trị người – người giữ đạo thì là vua,” “Cửu đỉnh chỉ là hình – lòng dân mới là đạo,” và “Thần quyền không ở trên – mà ở trong.” Đỉnh Kết Địa được đặt tại chính giữa, không canh, không thờ, trở thành một biểu tượng sống động cho triết lý mới. Sự kiện này không chỉ khẳng định sức mạnh của niềm tin và sự tự chủ của dân chúng mà còn đánh dấu sự ra đời của một mô hình xã hội dựa trên đạo lý và ý chí con người, thách thức mọi quyền lực truyền thống.