Khi Thiết giáp Trị Sự – hệ thống Tam Bảo Cấm Đạo – bắt đầu được thiết lập tại Hoa Lư, mang theo hy vọng về một kỷ nguyên mới của sự vững chắc và công bằng, thì một tin tức chấn động khác lại ập đến từ phương Nam, cho thấy những vết rạn nứt trong lòng Đại Việt đã bắt đầu lan rộng ra bên ngoài.
Đó là một buổi chiều nắng gắt, không khí nóng bức như muốn thiêu đốt mọi thứ. Một đoàn sứ giả của Chiêm Thành, với trang phục rực rỡ sắc màu của vùng biển nhiệt đới – những chiếc áo lụa mỏng nhẹ thêu hoa văn phức tạp và khăn xếp cao – đã hối hả tiến vào kinh đô Hoa Lư. Dù đường sá xa xôi và thời tiết khắc nghiệt, vẻ mặt của họ vẫn toát lên sự lo lắng và khẩn cấp.
Họ được đưa thẳng vào đại điện. Đinh Bộ Lĩnh, mặc bộ áo bào trắng giản dị, ngồi trên ghế chủ tọa, khuôn mặt anh lộ rõ vẻ mệt mỏi sau những ngày đêm lo liệu việc nước. Bên cạnh anh là Tô Ẩn và Lữ Kính, cả hai đều tỏ vẻ nghiêm trọng.
Vị sứ giả đứng đầu Chiêm Thành, một người đàn ông trung niên với làn da ngăm đen và đôi mắt sâu, cung kính dâng lên một cuộn thư được bọc trong lụa đỏ. "Bẩm Đại Việt Vương," ông ta nói, giọng mang theo chút vội vã. "Chúng tôi đến đây với một tin tức khẩn cấp từ Quốc vương Chiêm Thành. Người đã vô cùng lo lắng về tình hình nội loạn tại Đại Việt gần đây."
Đinh Bộ Lĩnh cầm lấy cuộn thư, mở ra. Ánh mắt anh đọc lướt qua từng dòng chữ được viết bằng tiếng Hán. Khuôn mặt anh dần trở nên tối sầm lại. Bức thư cầu cứu từ Chiêm Thành không chỉ là một lời lo ngại thông thường. Nó chứa đựng một cảnh báo nghiêm trọng:
“Nếu Đại Việt nội loạn, chúng tôi xin cắt quan hệ giao thương.”
Lời lẽ trong thư không chỉ đơn thuần là "cầu cứu," mà còn mang theo một sự đe dọa ngầm. Chiêm Thành, một quốc gia láng giềng phía Nam, có mối quan hệ giao thương mật thiết với Đại Việt, đặc biệt là với các đạo phía Nam như Ái Châu và Hoan Châu. Việc họ tuyên bố cắt đứt quan hệ giao thương nếu nội loạn tiếp diễn sẽ gây ra những thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho cả hai bên, và quan trọng hơn, sẽ cô lập Đại Việt về mặt ngoại giao, đẩy đất nước vào thế yếu trong bối cảnh nguy cơ ngoại xâm từ Nam Hán.
Chưa hết, cùng lúc với việc sứ giả Chiêm Thành đến Hoa Lư, những tin tức từ các thám tử và thương nhân từ phía Nam cũng đổ về, xác nhận một tình hình đáng báo động hơn: các đạo phía Nam (Ái, Hoan) đã bắt đầu cấm người của Hội Trị Sự tiến vào.
"Bẩm Chủ công!" Một tên thám tử mặc áo xanh rêu, mặt mũi lấm lem bụi, quỳ sụp xuống. "Thần vừa trở về từ Ái Châu. Các trưởng đạo ở đó đã ra lệnh cấm nghiêm ngặt. Bất cứ ai mang thẻ bài hoặc biểu tượng của Hội Trị Sự, hoặc là người của Trường Yên, đều không được phép vào địa phận của họ. Nếu cố tình vi phạm, sẽ bị bắt giữ hoặc thậm chí bị tấn công!"
"Hoan Châu cũng vậy, bẩm Chủ công!" Một tên thám tử khác tiếp lời, giọng hắn đầy vẻ thất vọng. "Họ dựng rào chắn ở khắp các con đường, thậm chí còn có cả lính gác vũ trang. Dân chúng cũng bị cấm tiếp xúc với người lạ, đặc biệt là những người đến từ phương Bắc."
Tin tức này là một cú sốc lớn. Ái Châu và Hoan Châu là hai đạo lớn, nằm ở vị trí chiến lược quan trọng, án ngữ con đường giao thương với Chiêm Thành và là bức bình phong tự nhiên bảo vệ trung tâm Đại Việt từ phía Nam. Việc họ tự ý "cấm cửa" người của Trường Yên, cắt đứt sự liên lạc với Hội Trị Sự, cho thấy họ đang dần tách mình khỏi sự kiểm soát của Đinh Bộ Lĩnh. Rất có thể, họ đã bị ảnh hưởng bởi lời kêu gọi "Minh Ước mới" của Ngô Nhật Khánh, hoặc thậm chí là đã ngầm cấu kết với Lạc Ẩn.
Không khí trong đại điện chìm trong sự nặng nề. Lữ Kính đấm mạnh xuống bàn, khuôn mặt ông đanh lại. "Chúng dám! Chúng dám làm loạn trong lúc này sao?"
Tô Ẩn khẽ thở dài. "Chủ công, việc này còn nguy hiểm hơn cả việc Trần Lãm tách đạo. Ái Châu và Hoan Châu kiểm soát con đường giao thương quan trọng. Nếu chúng ta mất kiểm soát hoàn toàn, thì không chỉ kinh tế bị ảnh hưởng, mà quân Nam Hán có thể lợi dụng sự chia rẽ này để tiến sâu hơn, hoặc thậm chí là Chiêm Thành sẽ bị lung lay bởi sự hỗn loạn, tạo ra thêm một mặt trận nữa."
Đinh Bộ Lĩnh ngồi lặng lẽ, ánh mắt anh nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi ánh nắng chiều tà đang dần lụi tắt. Lời nói của sứ giả Chiêm Thành, cùng với tin tức từ Ái Châu và Hoan Châu, đã giáng một đòn chí mạng vào niềm tin của anh. Anh đã cố gắng hết sức để giữ gìn sự thống nhất, để xây dựng "Dân – Nghĩa – Đạo," nhưng dường như mọi nỗ lực đều trở nên vô nghĩa trước những âm mưu và sự chia rẽ đã ăn sâu vào cốt lõi.
Một tiếng thở dài nặng nề thoát ra từ lồng ngực Đinh Bộ Lĩnh. Anh ngẩng đầu lên, ánh mắt anh nhìn thẳng vào hư không, giọng anh trầm khàn, đầy vẻ đau xót nhưng cũng ẩn chứa sự quyết tâm tuyệt đối:
“Ta không mất nước – nhưng đã mất lòng dân.”
Lời nói của Đinh Bộ Lĩnh không chỉ là một sự thừa nhận cay đắng về tình trạng hiện tại, mà còn là một lời hứa với chính mình. Anh hiểu rằng, để giành lại "lòng dân," anh phải hành động quyết liệt. Nếu "Thiên Minh Lệnh" đã bị nghi ngờ, nếu "Dân – Nghĩa – Đạo" đã bị hiểu lầm, thì anh sẽ phải dùng hành động để chứng minh. Cuộc chiến giành lại sự thống nhất giờ đây không chỉ là đánh bại kẻ thù, mà còn là giành lại niềm tin của chính những người con Đại Việt.
Thư cầu cứu từ Chiêm Thành và sự ly khai ngầm của các đạo phía Nam đã đẩy Đinh Bộ Lĩnh vào một tình thế ngàn cân treo sợi tóc. Mất lòng dân là mất tất cả. Giờ đây, anh không chỉ phải đối phó với Nam Hán và Lạc Ẩn, mà còn phải tìm cách hàn gắn lại những vết nứt sâu sắc trong lòng đất nước, trước khi Đại Việt hoàn toàn tan rã.